Ứng dụng AI trong việc hoạch định chiến lược truyền thông

Trí tuệ nhân tạo (Artificial intelligence) (AI) đóng một vai trò hỗ trợ quan trọng đối với các tổ chức và doanh nghiệp trong việc hoạch định ra một chiến lược truyền thông hiện nay. Thay vì chỉ dựa vào kinh nghiệm hay những dự đoán thì AI phân tích và mang đến cách tiếp cận dữ liệu giúp chiến lược trở nên khoa học và chính xác hơn. Để hỗ trợ các nhà hoạch định chiến lược thì việc áp dụng AI theo mô hình RACE là một trong những cách vô cùng hiệu quả.

Ứng dụng AI trong việc hoạch định chiến lược truyền thông

(Nguồn: Internet)

Mô hình RACE là một khung chiến lược tiếp thị được phát triển bởi Smart Insights, bao gồm các giai đoạn Research (Nghiên cứu), Action (Hành động), Communication (Truyền thông), và Evaluation (Đánh giá) nhằm tiếp cận, thu hút khách hàng mục tiêu trên các nền tảng trực tuyến và từng bước chuyển đổi họ thành người mua hàng dù là qua kênh online hay tại cửa hàng một cách có hệ thống. Khi kết hợp với AI, hiệu quả của từng giai đoạn trong mô hình được nâng cao rõ rệt, tuy nhiên cũng có một số thách thức song song với nó.

1. Research (Nghiên cứu)

Ứng dụng AI trong việc hoạch định chiến lược truyền thông

Hình: Yếu tố thứ nhất trong mô hình RACE Research

(Nguồn : Internet)

Mục tiêu của giai đoạn này là thu thập và phân tích thông tin nhằm hiểu rõ thị trường, đối thủ cạnh tranh, khách hàng mục tiêu và các yếu tố môi trường tác động đến chiến lược. AI đóng vai trò giúp doanh nghiệp khai thác nguồn thông tin đa dạng từ mạng xã hội, các trang trực tuyến, v.v. Nhờ khả năng xử lý dữ liệu lớn AI có thể xác định xu hướng, mô hình hành vi tiêu dùng và thậm chí tự động phân tích SWOT để phát hiện điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và rủi ro của doanh nghiệp. Tuy nhiên việc phân tích SWOT bằng AI cũng có một số điểm mạnh và điểm yếu.

Điểm mạnh

Tốc độ xử lý dữ liệu một cách nhanh chóng: AI xử lý hàng triệu dòng dữ liệu trong thời gian ngắn, cho phép doanh nghiệp phản ứng nhanh với biến động thị trường.

Phân tích hành vi người tiêu dùng : AI xác định được các mô hình tiêu dùng tiềm ẩn mà các phương pháp truyền thống khó phát hiện.

Giảm thiểu sai số chủ quan: Việc đánh giá dựa trên dữ liệu giúp loại bỏ sự chênh lệch trong quá trình đưa ra quyết định chiến lược.

Điểm yếu

Phụ thuộc vào chất lượng dữ liệu đầu vào: Nếu dữ liệu không đầy đủ, lỗi thời hoặc bị chênh lệch sẽ dẫn đến việc các kết quả phân tích có thể sai lệch nghiêm trọng.

Không có khả năng xây dựng tầm nhìn dài hạn: AI không thể tự suy nghĩ theo định hướng chiến lược dài hạn như con người.

Ứng dụng cụ thể:

Sử dụng AI để phân tích dữ liệu trên mạng xã hội: Công cụ như Talkwalker hoặc Brandwatch sử dụng AI để phân tích hàng triệu bài đăng, bình luận từ Facebook, TikTok,... để phát hiện xu hướng đang nổi bật và mức độ yêu thích thương hiệu của khách hàng.

AI phân tích SWOT từ nguồn dữ liệu ưed: Ví dụ như AI có thể tìm hiểu thông tin về đối thủ qua các trang thương mại điện tử như Shoppe, Lazada.... kết hợp với báo cáo doanh thu và phản hồi từ khách hàng, từ đó phân tích điểm mạnh điểm yếu để khắc phục.

Tình huống thực tế:

Doanh nghiệp mỹ phẩm tại Vietnam đã dùng công cụ AI để phân tích xu hướng tìm kiếm về kem dưỡng ẩm cho da dầu và nhận ra người tiêu dùng đang quan tâm đến các sản phẩm chứa thành phần Niacinamide. Kết quả này dẫn đến việc điều chỉnh sản phẩm và nội dung quảng bá.

2. Action (Hành động)

Ứng dụng AI trong việc hoạch định chiến lược truyền thông

Hình: Yếu tố thứ 2 trong mô hình RACE Action

(Nguồn: Internet)

Sau khi đã có nền tảng dữ liệu từ giai đoạn nghiên cứu, bước Action đóng vai trò chuyển hóa thông tin thành chiến lược và hành động cụ thể. Đây là giai đoạn đòi hỏi tư duy chiến lược, đồng thời cũng là nơi AI phát huy khả năng hỗ trợ lập kế hoạch dựa trên việc mô phỏng dữ liệu. Bằng cách sử dụng các thuật toán phân tích dự đoán AI giúp doanh nghiệp hình dung các tình huống khác nhau có thể xảy ra, từ đó chọn được hướng đi tối ưu nhất. AI còn có khả năng phân bố các nguồn lực thông minh thông qua việc phân tích các yếu tố như mức độ hiệu quả của từng kênh tiếp thị, phản ứng từ thị trường mục tiêu, và chi phí đầu tư.

Điểm mạnh

Khả năng phân tích dữ liệu dự đoán chính xác:
AI có khả năng xây dựng các mô hình dự báo dựa trên dữ liệu lịch sử và hành vi thị trường hiện tại, từ đó dự đoán xu hướng, phản ứng của người tiêu dùng và hiệu quả tiềm năng của từng chiến lược.

Ví dụ: AI có thể dự báo thời điểm nhu cầu tăng cao, giúp doanh nghiệp chuẩn bị sản phẩm, điều phối truyền thông và phân phối hiệu quả hơn.

Tối ưu hóa chi phí và nguồn lực:
Dựa trên phân tích dữ liệu thực tế từ các chiến dịch trước, AI có thể xác định được kênh truyền thông, nội dung hoặc thời điểm nào đang tạo ra hiệu quả tốt nhất. Điều này giúp doanh nghiệp tối ưu bằng cách đầu tư nhiều hơn vào những hoạt động mang lại tỷ lệ cao và cắt giảm chi phí cho những kênh kém hiệu quả. Ngoài ra, AI còn hỗ trợ trong việc quản lý nhân sự, tự động hóa các công việc lặp lại để tiết kiệm thời gian và giảm thiểu sai sót.

Giảm thiểu rủi ro chiến lược:
Một trong những lợi ích lớn nhất của AI là khả năng mô phỏng và đánh giá các kịch bản có tiềm năng trước khi thực hiện. AI có thể "chạy thử" một chiến dịch trong không gian dữ liệu giả lập, từ đó đánh giá tác động và rủi ro tiềm ẩn, như tỷ lệ phản hồi thấp, nguy cơ khủng hoảng hình ảnh hoặc lãng phí ngân sách. Điều này giúp nhà quản trị đưa ra quyết định dựa trên những dữ liệu chính xác thay vì cảm tính, đồng thời giảm thiểu khả năng thất bại trong quá trình triển khai.

Điểm yếu

Hạn chế về sự sáng tạo:
AI hoạt động dựa trên dữ liệu sẵn có, nghĩa là nó phân tích và đưa ra khuyến nghị dựa trên những gì đã xảy ra trong quá khứ, chứ không thể tự tạo ra cái mới chưa từng có. Điều này khiến AI khó có khả năng nghĩ ra các ý tưởng truyền thông độc đáo, mang tính sáng tạo cao. Trong khi đó, tư duy sáng tạo của con người có thể vượt ngoài khuôn khổ dữ liệu, đưa ra các giải pháp khác biệt và sáng tạo hơn.

Khả năng phản ứng trong tình huống bất ngờ:
AI rất giỏi khi được cung cấp những nguồn dữ liệu rõ ràng, nhưng lại gặp khó khăn khi đối mặt với các tình huống bất ngờ chưa từng xảy ra. Trong trường hợp xảy ra khủng hoảng truyền thông những yếu tố thường không thể dự đoán hoàn toàn bằng dữ liệu thì AI thường không đủ linh hoạt để phản ứng nhanh, kịp thời và đúng ngữ cảnh. Trong những tình huống này, phán đoán, trực giác và kinh nghiệm của con người vẫn là yếu tố quyết định sự thành bại của chiến lược.

Ứng dụng cụ thể:

AI dự đoán xu hướng tiêu dùng: Công cụ như Google AutoML Tables được dùng để xây dựng mô hình dự báo doanh số bán hàng dựa trên thời tiết, chiến dịch quảng cáo, và lịch sử tiêu dùng.

Phân bổ ngân sách truyền thông tự động: Nền tảng như Adobe Marketing Cloud sử dụng AI để xác định ngân sách nên được phân chia ra sao giữa Facebook Ads, Google Ads và email marketing theo hiệu quả từng kênh.

Tình huống thực tế:

Một startup thời trang tại TP.HCM đã sử dụng AI trong Google Analytics 4 để xác định rằng Instagram đang mang lại tỷ lệ chuyển đổi cao nhất với chi phí thấp. Nhờ vậy, họ cắt giảm 40% ngân sách Facebook để đầu tư nhiều hơn vào chiến dịch Instagram Reels, giúp tăng doanh thu 27% sau một tháng.

3. Communication (Truyền thông)

Communication là gì? Lợi ích của Marketing Communication

Hình: Yếu tố thứ 3 trong mô hình RACE Communication

(Nguồn: Internet)

Communication là giai đoạn doanh nghiệp trực tiếp kết nối với khách hàng mục tiêu, truyền tải thông điệp thương hiệu và thúc đẩy hành động. AI ở đây không chỉ đóng vai trò là người phân phối nội dung, mà còn là biên tập và đạo diễn cho từng chiến dịch. AI có thể tự động điều chỉnh thông điệp, hình ảnh, thời điểm gửi dựa trên hành vi, lịch sử mua hàng và sở thích của từng người dùng. Ngoài ra, AI giúp xác định kênh truyền thông tối ưu cho từng đối tượng: email, mạng xã hội, hay các hình thức quảng cáo trả phí khác.

Điểm mạnh

Tạo nội dung phù hợp với từng cá nhân:
Một trong những ưu điểm nổi bật nhất của AI trong truyền thông là khả năng tạo ra nội dung theo từng người dùng, dựa trên lịch sử hành vi, dữ liệu tương tác và sở thích cụ thể. AI không chỉ giúp phân loại khách hàng thành các nhóm nhỏ mà còn có thể thiết kế nội dung phù hợp cho từng cá nhân. Điều này tạo ra cảm giác rằng thương hiệu “hiểu rõ từng khách hàng”, giúp tăng khả năng tương tác.

Tăng hiệu quả truyền thông:
Nhờ vào việc theo dõi hành vi người dùng theo thời gian thực, AI không chỉ phân tích phản ứng của khách hàng mà còn tự động điều chỉnh nội dung truyền thông ngay trong quá trình chiến dịch đang diễn ra. Điều này có nghĩa là nếu một thông điệp, hình ảnh hoặc kênh truyền tải không hiệu quả, hệ thống sẽ kịp thời thay đổi để phù hợp hơn, thay vì phải chờ tổng kết chiến dịch mới đưa ra điều chỉnh như trước đây.

Điểm yếu

Thiếu khả năng truyền tải cảm xúc:
Dù AI có thể phân tích ngữ cảnh và cảm xúc cơ bản qua dữ liệu, nhưng vẫn rất hạn chế khi phải truyền đạt các thông điệp mang tính nhân văn, cảm xúc hoặc đòi hỏi sự tinh tế trong cách diễn đạt.

Ví dụ như chiến dịch truyền cảm hứng, kêu gọi sự đồng cảm, phản ánh vấn đề xã hội, AI dễ tạo ra thông điệp có sự lạnh lùng hoặc vô hồn, không có chiều sâu và cảm xúc mà con người có thể mang lại.

Nguy cơ đánh mất bản sắc thương hiệu:
Nếu không có sự kiểm soát từ đội ngũ sáng tạo, AI có thể tạo ra những nội dung không phù hợp với văn hóa thương hiệu, không thống nhất về thông điệp cốt lõi, dẫn đến hình ảnh thương hiệu bị lệch hướng hoặc thiếu nhất quán trong mắt công chúng làm ảnh hưởng đến bản sắc vốn có của thương hiệu.

Ứng dụng cụ thể:

AI tạo nội dung cá nhân hóa : Nền tảng như Persado sử dụng AI để viết tiêu đề email, nội dung bài quảng cáo theo từng nhóm đối tượng mục tiêu dựa trên cảm xúc.

AI chọn thời điểm tối ưu để gửi nội dung: một ứng dụng AI tự động phân tích lịch sử tương tác của người nhận để gửi email vào thời điểm người dùng có khả năng mở cao nhất.

Tình huống thực tế:

Công ty du lịch Viettravel dùng AI để cá nhân hóa email marketing: khách hàng từng tìm tour châu Âu sẽ nhận nội dung giới thiệu tour Pháp – Ý – Thụy Sĩ với hình ảnh và tiêu đề phù hợp hành vi tìm kiếm của họ. Nhờ đó, tỷ lệ mở email tăng từ 8% lên 21% chỉ sau hai chiến dịch.

4. Evaluvation (Đánh giá)

Insights for a successful Research and Evaluation Journey.

Hình: Yếu tố thứ 4 trong mô hình RACE Evaluvation

(Nguồn: Internet)

Giai đoạn Evaluation là bước quan trọng để đo lường hiệu quả chiến dịch, từ đó rút ra bài học và cải thiện cho các chiến lược tiếp theo. Đây không chỉ là quá trình tổng kết mà còn là cơ hội để tạo ra một vòng phản hồi giúp doanh nghiệp không ngừng tối ưu hóa chiến lược truyền thông. Trong giai đoạn này AI giúp hoạt động đánh giá trở nên chính xác, khách quan và nhanh chóng hơn.

Điểm mạnh

Đánh giá theo thời gian thực với độ chính xác cao:
AI cho phép doanh nghiệp theo dõi và phân tích hiệu quả của chiến dịch gần như ngay lập tức thông qua các chỉ số định lượng như tỷ lệ nhấp,chi phí trên mỗi tương tác, v.v. Hệ thống có thể cập nhật dữ liệu theo thời gian thực từ nhiều nguồn khác nhau (website, mạng xã hội, email, nền tảng quảng cáo), từ đó giúp đội ngũ marketing xác định chính xác phần nào của chiến dịch đang hoạt động hiệu quả, phần nào cần điều chỉnh. Việc tiếp cận thông tin nhanh chóng này hỗ trợ doanh nghiệp phản ứng linh hoạt, không phải chờ đến cuối chiến dịch mới có thể cải tiến.

Hiểu rõ tác động của từng hành động :
AI có khả năng phân tích chuỗi hành vi của người tiêu dùng từ điểm chạm đầu tiên đến hành động cuối cùng (mua hàng, đăng ký, chia sẻ...), từ đó tìm ra được yếu tố nào trong chiến dịch góp phần lớn nhất vào thành công hoặc thất bại. Việc này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chiến lược dựa trên dữ liệu có căn cứ, thay vì phỏng đoán.

Điểm yếu

Khó đo lường các yếu tố cảm xúc :
AI chủ yếu làm việc với dữ liệu có cấu trúc như số lượt tương tác, click, thời gian xem, v.v. Trong khi đó, những yếu tố khác như cảm xúc người tiêu dùng, mức độ yêu thích thì rất khó để AI nắm bắt đầy đủ và chính xác.Đây là hạn chế lớn khi doanh nghiệp hoạt động trong môi trường đa dạng hoặc cần truyền thông mang tính nhân văn cao.

Thiếu khả năng phản biện và đánh giá chiến lược tổng thể:
AI có thể chỉ ra cái gì đang hoạt động hoặc không hiệu quả, nhưng không thể đánh giá được toàn bộ chiến dịch có đang đi đúng hướng với tầm nhìn dài hạn, giá trị cốt lõi và bản sắc thương hiệu hay không. Việc đảm bảo sự nhất quán về hình ảnh thương hiệu, định vị thị trường và mục tiêu chiến lược vẫn cần đến sự can thiệp của con người, những người hiểu rõ sứ mệnh và vai trò của thương hiệu trong một bức tranh lớn hơn, vượt ngoài những số liệu cũng như dữ liệu mà AI có được.

Ứng dụng cụ thể:

AI phân tích hành trình khách hàng: Sử dụng công cụ như Salesforce Einstein để theo dõi từng điểm chạm từ quảng cáo đến tương tác và chuyển đổi.

AI phát hiện bất thường trong chiến dịch: Nếu tỷ lệ tương tác giảm đột ngột hoặc lượt chuyển đổi giảm, AI tự động cảnh báo sớm để điều chỉnh.

Tình huống thực tế:

Tập đoàn bán lẻ Điện Máy Xanh đã sử dụng hệ thống AI phân tích dữ liệu từ Facebook Ads và Website. Khi chiến dịch quảng cáo máy giặt bị giảm tương tác, hệ thống AI sẽ phát hiện ra hình ảnh không phù hợp với nội dung tìm kiếm. Sau khi điều chỉnh, tỷ lệ nhấp đã tăng 33%.

Việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong hoạch định chiến lược truyền thông theo mô hình RACE không chỉ là xu hướng, mà đang trở thành một yêu cầu thiết yếu trong kỷ nguyên số. AI giúp doanh nghiệp chuyển đổi từ cách làm truyền thống sang tư duy chiến lược dựa trên dữ liệu từ nghiên cứu thị trường. Tuy nhiên, AI không thể thay thế hoàn toàn con người, thay vào đó khi được sử dụng như một công cụ hỗ trợ cần có sự chọn lọc kỹ lưỡng thì AI sẽ giúp các doanh nghiệp tạo ra lợi thế cạnh tranh vượt trội như tiếp cận khách hàng một cách chính xác hơn, tối ưu hóa được nguồn và có thể cải tiến chiến lược một cách nhanh chóng đặc biệt là trong môi trường truyền thông số ngày nay.