Hiểu về lối sống và sở thích của sinh viên đại học Việt Nam qua báo cáo của Q&Me

Sinh viên tại hai thành phố lớn của Việt Nam — TP.HCM và Hà Nội — đóng vai trò quan trọng trong việc định hình xu hướng tiêu dùng tương lai. Một nghiên cứu gần đây của Q&Me cung cấp góc nhìn giá trị về cách họ quản lý cuộc sống hàng ngày, chi tiêu, tương tác kỹ thuật số và lên kế hoạch cho sự nghiệp. Kết quả cho thấy một thế hệ năng động số, nhạy bén thương hiệu và thích nghi tốt — nhưng cũng đang đối mặt với nguồn tài chính hạn chế, đặc biệt là những người sống xa gia đình.
Chi phí sinh hoạt: Tiết kiệm nhưng ưu tiên rõ ràng
Sinh viên đại học Việt Nam chi tiêu trung bình khoảng 6,4 triệu VND mỗi tháng, không bao gồm học phí. Các hạng mục chi tiêu hàng đầu là thực phẩm và đồ uống (1,3 triệu VND), tiền thuê nhà (1,3 triệu VND), và ăn ngoài (1,1 triệu VND). Các chi phí khác bao gồm thời trang và làm đẹp (0,8 triệu VND), đi lại (0,5 triệu VND), giải trí (0,6 triệu VND), và tiện ích (0,3 triệu VND).
Sinh viên sống xa gia đình phải chịu chi phí cao hơn, chủ yếu do tiền thuê nhà và ăn uống. Những người học tại các trường đại học tư nhân cũng có mức chi tiêu cao hơn. Dù vậy, nhiều sinh viên vẫn kiểm soát chi tiêu chặt chẽ, sẵn sàng cắt giảm các hoạt động giải trí hay mua sắm để ưu tiên nhu cầu thiết yếu.
Các hạng mục chi tiêu hàng tháng của sinh viên đại học Việt Nam.
Nguồn: Q&Me
Thu nhập và trợ cấp: Kết hợp giữa tự lập và hỗ trợ gia đình
Khoảng một nửa số sinh viên được khảo sát có việc làm bán thời gian, chủ yếu trong các ngành bán lẻ hoặc dịch vụ ăn uống. Sinh viên nam thường làm phục vụ hoặc tài xế, trong khi sinh viên nữ thường làm nhân viên bán hàng, đặc biệt trong các cửa hàng thời trang hoặc mỹ phẩm. Mức thu nhập phổ biến từ công việc này là từ 3 đến 4,9 triệu VND mỗi tháng.
Trung bình sinh viên nhận được trợ cấp từ gia đình khoảng 4,6 triệu VND mỗi tháng. Những người sống xa gia đình thường nhận mức hỗ trợ cao hơn (khoảng 5 triệu VND), trong khi sinh viên sống với gia đình nhận ít hơn (khoảng 3,6 triệu VND). Sự hỗ trợ này đặc biệt quan trọng đối với những người vừa học vừa làm.
Thu nhập và trợ cấp của sinh viên kết hợp giữa tự lập và hỗ trợ từ gia đình.
Nguồn: Q&Me
Thời gian rảnh: Tập trung kỹ thuật số và sinh hoạt tại nhà
Trong thời gian rảnh, sinh viên sử dụng nhiều mạng xã hội, xem video và nghe nhạc. Sinh viên nam thường chơi game, trong khi sinh viên nữ thích mua sắm và lướt nội dung phong cách sống.
Những sinh viên sống với gia đình có xu hướng ra ngoài nhiều hơn, như đi ăn hoặc đi mua sắm. Trong khi đó, sinh viên sống độc lập lại thích các hoạt động trong nhà như đọc sách, nấu ăn và xem nội dung trực tuyến. Điều này cho thấy sự khác biệt trong hành vi tiêu dùng theo môi trường sống và mức độ hỗ trợ tài chính.
Trong thời gian rảnh, sinh viên sử dụng nhiều mạng xã hội, xem video và nghe nhạc.
Nguồn: Q&Me
Thói quen ăn uống: Ưu tiên sự tiện lợi và giá cả hợp lý
Thức ăn đường phố là lựa chọn phổ biến nhất, với 92% sinh viên sử dụng thường xuyên. Dịch vụ giao đồ ăn (70%) và quán cà phê (66%) cũng phổ biến, trong khi nhà hàng truyền thống ít được lựa chọn hơn do chi phí cao.
Sinh viên sống với gia đình có xu hướng ăn ngoài nhiều hơn. Những người sống một mình hoặc với bạn cùng phòng tiêu thụ mì gói hoặc tự nấu ăn nhiều hơn, thể hiện nỗ lực tiết kiệm chi tiêu hàng ngày.
Thói quen ăn uống ưu tiên sự tiện lợi và giá cả hợp lý.
Nguồn: Q&Me
Thói quen kỹ thuật số và mua sắm trực tuyến: Tần suất cao, chi tiêu thấp
Sinh viên Việt Nam rất năng động trên nền tảng số. Facebook, Zalo và TikTok là ba nền tảng phổ biến nhất. TikTok và Instagram đặc biệt phổ biến ở sinh viên nữ, không chỉ để giải trí mà còn để mua sắm và tìm xu hướng.
Mặc dù 37% sinh viên mua sắm trực tuyến hàng tuần, mức chi tiêu trung bình mỗi tháng chỉ khoảng 660.000 VND. Các danh mục được mua nhiều nhất là thời trang, thực phẩm và mỹ phẩm, với sinh viên nữ nổi bật hơn.
Do ngân sách hạn chế, sinh viên thường ưu tiên các sản phẩm có khuyến mãi cao. Shopee là nền tảng thương mại điện tử được sử dụng nhiều nhất, tiếp theo là TikTok Shop và Facebook Marketplace. Họ nhạy cảm với khuyến mãi và quà tặng đi kèm, thường ra quyết định dựa trên ưu đãi thay vì trung thành với thương hiệu.
Tần suất mua sắm trực tuyến và mức độ chi tiêu của sinh viên.
Nguồn: Q&Me
Thương hiệu yêu thích: Hướng tới giới trẻ và tác động mạng xã hội
Nghiên cứu chỉ ra những thương hiệu được sinh viên ưa chuộng nhất theo từng lĩnh vực:
- Nhà bán lẻ ăn uống: Highlands Coffee, Phúc Long, ToCoToCo, KFC và Katinat là những thương hiệu hàng đầu, phản ánh văn hóa quán cà phê và thức ăn nhanh trong giới trẻ.
- Nhà sản xuất F&B: Coca-Cola, Pepsi, Omachi, Vissan và Red Bull là những cái tên nổi bật nhờ sự hiện diện mạnh mẽ trên thị trường và truyền thông.
- Thời trang: Zara, Uniqlo, adidas, Nike và H&M là những thương hiệu được yêu thích, thể hiện mong muốn hòa nhập vào xu hướng toàn cầu.
- Mỹ phẩm (nữ): Innisfree, La Roche-Posay, MAC, 3CE và L’Oréal được đánh giá cao nhờ hình ảnh và chất lượng đến từ Hàn Quốc và Pháp.
- Điện tử: Apple (bao gồm iPhone), Samsung, Sony, LG và Oppo là những thương hiệu hàng đầu với sức hút đến từ cả phương Tây và châu Á.
Những lựa chọn này cho thấy ảnh hưởng lớn từ sự hiện diện toàn cầu của thương hiệu, truyền thông xã hội và xu hướng bạn bè, ngay cả khi hành vi mua sắm vẫn mang tính tiết kiệm.
Những thương hiệu F&B được sinh viên Việt Nam ưa chuộng nhất.
Nguồn: Q&Me
Kỳ vọng nghề nghiệp: Cân bằng giữa tham vọng và ổn định
Khi nói về tương lai, sinh viên ưu tiên mức lương và cơ hội phát triển nghề nghiệp. Các yếu tố quan trọng khác bao gồm phúc lợi, sự ổn định và cơ hội học hỏi kỹ năng mới.
Sinh viên nam thường nhấn mạnh vào thu nhập và thăng tiến, trong khi sinh viên nữ đề cao sự cân bằng cuộc sống và sự ổn định nghề nghiệp. Tuy nhiên, cả hai đều mong muốn có cơ hội phát triển bản thân và có việc làm ý nghĩa.
Về loại hình doanh nghiệp mong muốn, doanh nghiệp lớn là lựa chọn hàng đầu. Sinh viên tại TP.HCM có xu hướng quan tâm đến startup hoặc tự khởi nghiệp, trong khi sinh viên tại Hà Nội nghiêng về các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME). Điều này phản ánh sự khác biệt vùng miền trong tư duy khởi nghiệp và chấp nhận rủi ro.
Dù nguồn lực còn hạn chế, sinh viên vẫn có tầm nhìn dài hạn. Họ không chỉ chuẩn bị cho công việc, mà còn tìm kiếm môi trường làm việc phù hợp với giá trị cá nhân như công bằng, cơ hội và phát triển bản thân.
Kỳ vọng nghề nghiệp tương lai của sinh viên Việt Nam.
Nguồn: Q&Me
Kết luận: Thế hệ thông minh, kết nối và đề cao giá trị
Sinh viên đại học Việt Nam đang cân bằng giữa khát vọng và giới hạn. Dù tài chính còn eo hẹp, đặc biệt với những người sống độc lập, thế hệ này bù đắp bằng sự linh hoạt, hiểu biết kỹ thuật số và tư duy chọn lọc.
Họ kết nối cao trên mạng, chịu ảnh hưởng lớn từ mạng xã hội và cẩn trọng khi lựa chọn thương hiệu. Dù không chi tiêu mạnh, hành vi mua sắm của họ thể hiện sự nhạy bén với khuyến mãi, tiện lợi kỹ thuật số và thương hiệu quen thuộc.
Các thương hiệu muốn tiếp cận nhóm đối tượng này cần hiểu rõ mối quan hệ giữa ngân sách hạn chế và mức độ nhận diện thương hiệu cao. Việc tiếp cận đúng nền tảng, đưa ra ưu đãi hấp dẫn và phù hợp với văn hóa giới trẻ sẽ là chìa khóa để xây dựng lòng trung thành dài hạn.
Khi thế hệ này bước vào lực lượng lao động, thói quen hiện tại của họ sẽ có ảnh hưởng lớn đến xu hướng tiêu dùng trong tương lai. Hiểu được lối sống hôm nay chính là nắm bắt cơ hội cho ngày mai.
Tải báo cáo đầy đủ tại đây.