Marketer Lam Phương
Lam Phương

Content Executive @ Brands Vietnam

Nền Kinh tế Xanh Đông Nam Á 2025: Cần cách tiếp cận hệ thống để cân bằng tăng trưởng, an ninh và khí hậu

Nền Kinh tế Xanh Đông Nam Á 2025: Cần cách tiếp cận hệ thống để cân bằng tăng trưởng, an ninh và khí hậu

Trong bối cảnh thế giới đang đối mặt với nhiều biến động kinh tế vĩ mô, các quốc gia Đông Nam Á (ĐNA) đang nhìn nhận lại các ưu tiên và cơ hội đối với nền kinh tế xanh.

Ấn bản thứ 6 của báo cáo “Nền Kinh tế Xanh Đông Nam Á” do Bain & Company, GenZero, Google, Standard Chartered và Temasek phối hợp thực hiện đã được công bố ngày hôm nay, giới thiệu một phương pháp tiếp cận dựa trên hệ thống nhằm thúc đẩy tăng trưởng và tác động trong khu vực.

Nếu được thúc đẩy thông qua hợp tác sâu rộng hơn trong khu vực Châu Á – Thái Bình Dương (APAC), phương pháp này có thể tạo ra tác động kinh tế đáng kể – giúp nhóm nền kinh tế trong nhóm SEA-6* có thể thu về tới 120 tỷ USD trong tăng trưởng GDP, tạo ra 900.000 việc làm mới và thu hẹp 50% khoảng cách phát thải vào năm 2030.

Tóm tắt báo cáo Nền Kinh tế Xanh Đông Nam Á.

Tóm tắt báo cáo Nền Kinh tế Xanh Đông Nam Á.

Báo cáo nhấn mạnh rằng để đạt được kết quả ở quy mô lớn, chính phủ các nước phải nhìn nhận nền kinh tế xanh của Đông Nam Á như một tập hợp các hệ thống phức tạp và liên kết với nhau. Hướng tiếp cận hệ thống tập trung vào việc xác định các rào cản khiến phát thải tiếp diễn và ưu tiên giải pháp có tác động rộng, nhằm tạo ra thay đổi bền vững trên nhiều lĩnh vực liên kết.

Những giải pháp này giúp Đông Nam Á duy trì định hướng xanh giữa bất ổn, mở ra cơ hội phát triển bền vững, tăng khả năng phục hồi, giảm phụ thuộc năng lượng nhập khẩu và hỗ trợ các mục tiêu khí hậu.

Quy mô đầu tư xanh của khu vực tư1 tại các quốc gia ĐNA.

Quy mô đầu tư xanh của khu vực tư tại các quốc gia Đông Nam Á.

“Nhận định phổ biến hiện nay cho rằng môi trường vĩ mô mới sẽ làm chậm tiến trình kinh tế xanh. Tuy nhiên, Đông Nam Á – và rộng hơn là APAC – có thể chứng kiến sự tăng tốc khi các chính phủ, doanh nghiệp và nhà đầu tư điều chỉnh lại ưu tiên”, ông Dale Hardcastle, Đối tác và Đồng Giám đốc Trung tâm Đổi mới Bền vững Toàn cầu của Bain & Company, nhận xét.

“Bằng cách tập trung vào các giải pháp cấp hệ thống có thể mở rộng và có tác động cao, Đông Nam Á có thể viết lại sách lược phát triển kinh tế xanh và biến thách thức hiện tại thành cơ hội.

Chúng ta cần đồng thời đạt được hai kết quả then chốt – cắt giảm phát thải đáng kể và duy trì tăng trưởng kinh tế bền vững – để khu vực vừa đạt được mục tiêu khí hậu vừa xây dựng khả năng phục hồi và thịnh vượng lâu dài”, ông bổ sung.

ĐNA và APAC có nhiều điểm giao thoa chiến lược để cùng phát triển kinh tế xanh.

ĐNA và APAC có nhiều điểm giao thoa chiến lược để cùng phát triển kinh tế xanh.

Báo cáo năm nay cũng đề xuất tăng cường hợp tác giữa thị trường ĐNA và APAC nhằm phát triển tối đa tiềm năng kinh tế xanh bằng cách tận dụng những điểm giao thoa trong tiềm lực phát triển giữa hai khu vực, bao gồm:

  • Nhu cầu về an ninh năng lượng
  • Mối quan hệ thương mại vững chắc
  • Dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài cao
  • Các hoạt động hợp tác chuyển dịch năng lượng.

Khu vực APAC và ĐNA đóng vai trò then chốt trong công cuộc phi carbon hóa toàn cầu. Khu vực APAC chiếm tới một nửa lượng phát thải khí nhà kính toàn cầu, trong khi ĐNA chiếm 7,5%. Cả hai khu vực này đều phụ thuộc nhiều vào nhiên liệu hóa thạch.

Dựa trên các xu hướng hiện tại, phần lớn các nước APAC sẽ không thể đạt được mục tiêu vào năm 2030, và khoảng cách phát thải sẽ còn tiếp tục tăng lên vào năm 2040 và 2050. Đặc biệt, khu vực Đông Nam Á vẫn dễ bị tổn thương do chưa thể kiểm soát xu hướng gia tăng phát thải. Vì vậy, chính phủ cần có các biện pháp can thiệp khẩn cấp để thay đổi quỹ đạo này và đạt được mục tiêu.

Nếu tiếp tục theo quỹ đạo hiện tại, hầu hết các nước APAC sẽ không đạt được mục tiêu phát thải vào năm 2030.

Nếu tiếp tục theo quỹ đạo hiện tại, hầu hết các nước APAC sẽ không đạt được mục tiêu phát thải vào năm 2030.

“Chỉ còn năm năm nữa là đến 2030, cánh cửa hành động để tránh những tác động tồi tệ nhất của biến đổi khí hậu đang nhanh chóng khép lại. Chúng ta cần đẩy nhanh tiến độ và tập trung vào các giải pháp thực tiễn có tác động trong ngắn hạn”, bà Franziska Zimmermann, Giám đốc Điều hành Mảng Bền vững, Temasek, nhấn mạnh.

Ba giải pháp hệ thống cho Đông Nam Á

Báo cáo này xác định ba giải pháp cốt lõi ở cấp hệ thống quan trọng cho tăng trưởng và giảm phát thải carbon ở Đông Nam Á – bao gồm kinh tế sinh học bền vững, phát triển lưới điện thế hệ mớixây dựng hệ sinh thái xe điện (EV).

Kinh tế sinh học là một phần thiết yếu trong cơ cấu kinh tế của nhóm 6 quốc gia Đông Nam Á (SEA-6), góp phần tạo ra khoảng 25-30% việc làm tại các thị trường trọng điểm, thông qua các ngành hàng như dầu cọ, cao su và gạo.

Tuy nhiên, các hoạt động trong lĩnh này đang làm gia tăng phát thải và nạn phá rừng, chiếm 30% tổng lượng khí thải trong khu vực, đồng thời gây ra tình trạng mất rừng liên tục.

Kinh tế sinh học bền vững, lưới điện thế hệ mới và hệ sinh thái xe điện là ba giải pháp có khả năng tạo ra tác động toàn diện nếu được triển khai cùng các yếu tố hỗ trợ như tài chính, thị trường carbon và AI.

Kinh tế sinh học bền vững, lưới điện thế hệ mới và hệ sinh thái xe điện là ba giải pháp có khả năng tạo ra tác động toàn diện nếu được triển khai cùng các yếu tố hỗ trợ như tài chính, thị trường carbon và AI.

Những rào cản mang tính hệ thống chính là nguyên nhân gây ra tình trạng này, có thể kể đến như: sự chi phối của các nông hộ quy mô nhỏ, cơ sở hạ tầng và chuỗi cung ứng còn yếu, quyền sử dụng đất không rõ ràng, hệ thống pháp lý phức tạp, cùng với các cơ chế định giá carbon và thị trường carbon còn ở giai đoạn sơ khai.

Việc khai thác hiệu quả tài nguyên nông nghiệp, chất thải và cải cách hệ thống (như quyền sử dụng đất, chuỗi cung ứng) có thể tạo giá trị lớn cho kinh tế xanh. Đồng thời, hợp tác với khu vực APAC sẽ thúc đẩy kinh tế sinh học qua thương mại, đầu tư và chuyển giao công nghệ.

Đông Nam Á cũng cần hiện đại hóa và kết nối lưới điện để tích hợp năng lượng tái tạo, pin lưu trữ và vi lưới. Chính phủ giữ vai trò then chốt trong cải cách quy định, thu hút đầu tư và hỗ trợ phát triển hạ tầng điện xuyên biên giới.

Để đạt được điều này, các Cụm Công nghiệp Xanh (Green Industrial Clusters) sẽ là một giải pháp hiệu quả và khả thi trong ngắn hạn, nhằm thu hút đầu tư tư nhân vào các dự án sản xuất điện tái tạo, truyền tải, phân phối và các giải pháp năng lượng xanh khác. Nếu thực hiện đúng kế hoạch, chi phí hiện tại ròng (net present cost) để khử carbon lưới điện tại ĐNA có thể giảm 11% vào năm 2050 với sự hợp tác khu vực

Ba giải pháp hệ thống có thể tạo ra 120 tỷ USD GDP, 900.000 việc làm và giảm 300 triệu tấn CO₂ tại Đông Nam Á vào năm 2030.

Ba giải pháp hệ thống có thể tạo ra 120 tỷ USD GDP, 900.000 việc làm và giảm 300 triệu tấn CO2 tại Đông Nam Á vào năm 2030.

Giao thông vận tải đường bộ hiện là nguồn phát thải lớn và đang gia tăng tại khu vực ĐNA do nhu cầu di chuyển ngày càng cao. Tỷ lệ xe điện (EV) trong khu vực vẫn còn thấp, trong khi 80% năng lực sản xuất ô tô hiện nay vẫn tập trung vào động cơ đốt trong truyền thống.

Khi thế giới chuyển sang sử dụng xe điện, các nước ĐNA sẽ đối mặt với rủi ro kinh tế nếu không bắt kịp xu thế. Khu vực này cần một chiến lược kép nhằm tăng nhu cầu và quy mô sản xuất nội địa xe điện, duy trì lợi thế sản xuất và thúc đẩy quá trình khử carbon với chi phí tối ưu nhất.

Các “hành lang xanh” (green corridors) có vai trò đẩy nhanh quá trình điện hóa các đội xe thương mại. Việc tăng cường hợp tác trong khu vực APAC sẽ tạo ra giá trị chung thông qua các khoản đầu tư liên kết, phát triển chuỗi cung ứng tích hợp về pin, sản xuất xe điện và hạ tầng sạc, tận dụng nguồn cung nguyên liệu thô sẵn có tại Đông Nam Á.

Ba giải pháp hỗ trợ giúp hiện thực hóa và thúc đẩy thành công các giải pháp cấp hệ thống

Tài chính khí hậu ở Đông Nam Á đang tăng trưởng nhưng vẫn thiếu hơn 50 tỷ USD, và con số này có thể còn tăng do bất ổn vĩ mô. Mô hình tài chính kết hợp (blended finance) còn hạn chế vì quy mô nhỏ, thủ tục rườm rà và thiếu đồng bộ.

Để thúc đẩy tiến độ, cần có chính sách thuận lợi, phát triển nhân lực và hợp tác công – tư. Các cơ chế mới như tài trợ theo thỏa thuận mua bán (offtake-based financing) và quỹ hạ tầng (infrastructure funds) đang thu hút quan tâm, nhưng cần được chuẩn hóa và dễ nhân rộng. Chính phủ cần tiêu chuẩn hóa hệ thống phân loại (taxonomy)và mở rộng đồng tài trợ, còn nhà đầu tư nên tăng quy mô rót vốn.

Thị trường carbon tại Đông Nam Á cần được mở rộng với khung chính sách rõ ràng, tín chỉ chất lượng cao và hạ tầng giao dịch minh bạch để thu hút đầu tư bền vững.

Thị trường carbon tại Đông Nam Á cần được mở rộng với khung chính sách rõ ràng, tín chỉ chất lượng cao và hạ tầng giao dịch minh bạch để thu hút đầu tư bền vững.

Nguyễn Thúy Hạnh, Tổng giám đốc kiêm Giám đốc khối Khách hàng Doanh nghiệp và Đầu tư Ngân hàng TNHH MTV Standard Chartered Việt Nam, chia sẻ: “Mục tiêu của Việt Nam trong việc đạt mức phát thải ròng bằng không vào năm 2050 cho thấy vai trò lãnh đạo của quốc gia trong việc xây dựng một nền kinh tế các-bon thấp.

Ngân hàng Standard Chartered với sự hiện diện trên khắp 10 thị trường ASEAN, sẽ tận dụng kinh nghiệm khu vực và năng lực tài chính bền vững của chúng tôi để hỗ trợ các khách hàng trong quá trình chuyển đổi của họ nhằm thúc đẩy tăng trưởng bền vững và tạo dựng một tương lai vững chắc hơn cho tất cả các bên”.

Đông Nam Á đã có tiến triển trong định giá và phát triển thị trường carbon, nhưng cần tăng tốc để tận dụng tiềm năng, đặc biệt trong việc tạo cơ chế tài chính khuyến khích bảo vệ hệ sinh thái.

Để mở rộng quy mô thị trường, khu vực cần kích thích nhu cầu, tăng nguồn cung, đầu tư hạ tầng và đảm bảo giá carbon đủ hấp dẫn để các dự án khả thi về tài chính. Việc triển khai cơ chế tuân thủ và xây dựng hệ thống đăng ký, sàn giao dịch minh bạch sẽ giúp củng cố niềm tin vào chất lượng tín chỉ carbon.

Ông Anshari Rahman, Giám đốc Chính sách và Phân tích tại GenZero, chia sẻ: “Thị trường carbon của Đông Nam Á đang có nhiều chuyển biến tích cực, nhưng chúng ta có thể làm nhiều hơn nữa để khai mở toàn bộ tiềm năng khí hậu và kinh tế của khu vực.

Việc gia tăng nguồn cung tín chỉ carbon chất lượng cao, được hậu thuẫn bởi khung chính sách rõ ràng, nhất quán cùng với cơ sở hạ tầng hỗ trợ đầy đủ là điều thiết yếu để thu hút đầu tư và kích cầu. Để mang lại những lợi ích bền vững về xã hội và kinh tế, nguồn cung cũng cần đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như ICVCM và CORSIA – những chuẩn mực đang định hình thị trường toàn cầu.

Thông qua quá trình hợp tác giữa các quốc gia Đông Nam Á, thị trường carbon sẽ trở thành bệ phóng cho quá trình chuyển đổi net-zero và tăng cường khả năng phục hồi kinh tế ở khu vực”.

Trung tâm dữ liệu và AI có thể giảm 3–5% phát thải khí nhà kính nếu được tối ưu hoá mô hình, vận hành bằng năng lượng sạch và tích hợp công nghệ tiên tiến.

Trung tâm dữ liệu và AI có thể giảm 3-5% phát thải khí nhà kính nếu được tối ưu hoá mô hình, vận hành bằng năng lượng sạch và tích hợp công nghệ tiên tiến.

Trí tuệ nhân tạo (AI) vừa là thách thức vừa là cơ hội cho nền kinh tế xanh. Đặc biệt là khi nhu cầu trung tâm dữ liệu tại Đông Nam Á tăng mạnh (CAGR 19% đến 2030), có thể chiếm tới 2% phát thải tại nhóm SEA-6. Tuy nhiên, phát thải có thể giảm nhờ phần cứng, phần mềm tối ưu và dùng năng lượng sạch.

Để phát triển các trung tâm dữ liệu bền vững, cần triển khai đa dạng các giải pháp năng lượng xanh, trong đó việc mở rộng tiếp cận với lưới điện sạch đóng vai trò then chốt. Đồng thời, thúc đẩy cơ chế mua điện thông qua các hợp đồng mua bán điện (PPA) hoặc các cơ chế bù đắp carbon có độ tin cậy cao.

Song, AI cũng góp phần cắt giảm 3-5% lượng khí phát thải trong các lĩnh vực phát thải cao như nông nghiệp và thiên nhiên, năng lượng và giao thông vận tải – nếu được đầu tư bài bản và thúc đẩy ứng dụng trên diện rộng.

Ông Spencer Low, Trưởng Bộ phận Phát triển Bền vững tại Khu vực Châu Á – Thái Bình Dương (APAC) của Google, cho biết: “Chúng ta có trách nhiệm quản lí tác động môi trường của AI và các trung tâm dữ liệu thông qua việc tối ưu hóa mô hình, hạ tầng hiệu quả và giảm phát thải. Google đang hướng tới mục tiêu sử dụng năng lượng xanh 24/7, với các khoản đầu tư mang tính đột phá tại khu vực APAC – đơn cử như những khoản đầu tư gần đây vào năng lượng địa nhiệt và gió ngoài khơi.

Bên cạnh đó, việc nhận diện và mở rộng việc ứng dụng AI giúp giảm phát thải trong lưới điện, nông nghiệp, sản xuất và nhiều lĩnh vực khác cũng không kém phần quan trọng.”

Đầu tư xanh đạt 8 tỷ USD, tăng 43% so với cùng kỳ năm trước, với năng lượng mặt trời và quản lí chất thải dẫn đầu

Trong năm qua, đầu tư xanh tại nhóm SEA-6 đã đạt 8 tỷ USD, tăng 43% so với cùng kỳ. Năng lượng mặt trời và quản lý chất thải là hai lĩnh vực dẫn đầu, với mức tăng lần lượt là 100% và 60%.

Các quỹ khí hậu và hạ tầng đóng vai trò tích cực, với vốn đầu tư tăng gấp 4 và 14 lần. Đặc biệt, dòng vốn đầu tư từ ngoài khu vực APAC vào SEA-6 đã tăng hơn ba lần. Dù đầu tư nội địa sụt giảm, các nhà đầu tư trong khu vực vẫn duy trì sự tham gia mạnh mẽ.

Những con số này cho thấy đầu tư xanh không chỉ là chi phí, mà là động lực tăng trưởng dài hạn – đòi hỏi sự phối hợp hệ thống giữa doanh nghiệp, nhà nước và giới tài chính.

  • SEA-6 đề cập đến nhóm sáu nền kinh tế trong khu vực Đông Nam Á bao gồm Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Thái Lan và Việt Nam
  • Lượng giảm phát thải khoảng ~300 triệu tấn CO₂ được tính toán dựa trên dự báo mức độ áp dụng các giải pháp carbon thấp và tác động phát thải của chúng từ quá trình sản xuất, sử dụng, cải thiện hiệu suất, chuyển đổi nhiên liệu, thay đổi sử dụng đất...; các giải pháp cấp hệ thống được ưu tiên thực hiện có khả năng thu hẹp khoảng 50% khoảng cách phát thải giữa mức phát thải hiện tại của SEA-6 theo các chính sách hiện hành so với các cam kết đã được công nhận vào năm 2030.