10 loại mô hình xây dựng chiến lược Marketing hiệu quả không phải ai cũng biết

Mô hình tiếp thị là một công cụ mà các nhà quảng cáo, tiếp thị sử dụng để xác định chiến lược Marketing phù hợp với tiềm năng doanh nghiệp, quyết định phần nào của thị trường mà họ sẽ nhắm mục tiêu, dự đoán tác động của các hành động nhất định đối với người tiêu dùng và tạo ra dự đoán doanh thu.
👇 Dưới đây là 10 mô hình tiếp thị hiệu quả mà bạn có thể sử dụng để dự đoán hành vi của khách hàng và xây dựng chiến lược Marketing thu hút:

1. Phân tích SWOT và TOWS

SWOT và TOWS đều là từ viết tắt của điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và mối đe dọa. Các mô hình này giúp bạn hình dung các lựa chọn chiến lược và xoay quanh điểm mạnh và giảm thiểu điểm yếu để tránh các mối đe dọa và tối đa hóa cơ hội.
  • SWOT phân tích bên trong bắt đầu trước: Phân tích điểm mạnh và điểm yếu của công ty, từ đó nắm bắt các cơ hội và xác định điểm yếu để khắc phục chúng.
  • TOWS nhấn mạnh đến môi trường bên ngoài: Trọng tâm ban đầu là các mối đe dọa và cơ hội, xem xét những điều xảy ra trong môi trường bên ngoài thay vì điểm mạnh và điểm yếu của công ty.

2. Marketing Mix 7Ps

7P trong hỗn hợp tiếp thị đại diện cho sản phẩm, giá cả, địa điểm, khuyến mại, con người, quy trình và bằng chứng vật chất. Bằng cách sử dụng bảng phân tích 7P, bạn có thể phân tích từng khía cạnh của công ty để xác định các cách bạn có thể tối ưu hóa chiến lược và đáp ứng mục tiêu của mình.
  • Product: Sản phẩm , dịch vụ đang được bán.
  • Price: Định giá sản phẩm, dịch vụ
  • Place: Phân phối trực tuyến, nhà kho hay mặt tiền cửa hàng,...
  • Promotion: Quảng cáo truyền thông sản phẩm của mình tới người xem.
  • People: Con người là những nhân viên tham gia vào quá trình sản xuất, quảng bá và phân phối sản phẩm.
  • Process: Các phương pháp để cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ cho khách hàng.
  • Physical evidence: Bằng chứng cần thiết để đảm bảo với khách hàng rằng doanh nghiệp tồn tại

3. Mô hình tiếp thị STP

STP là viết tắt của phân đoạn, nhắm mục tiêu và định vị. STP sử dụng quy trình 4 bước để đưa ra các thông điệp phù hợp, được cá nhân hóa đến các đối tượng mục tiêu.
  • Phân đoạn thị trường
Các nhà tiếp thị xác định các đặc điểm quan trọng cho từng nhóm trong thị trường. Một ví dụ về phân khúc thị trường là phân chia thị trường của bạn theo độ tuổi (ví dụ: Thế hệ Z, thế hệ trẻ, những người mới bùng nổ, v.v.).
  • Nhắm mục tiêu:

+ Marketing không phân biệt (undifferentiated marketing): Chiến dịch marketing tổng thể nhằm hướng đến tất cả khách hàng ở mọi phân khúc thị trường.

+ Marketing phân biệt (differentiated marketing): Quảng bá trên từng phân khúc thị trường khác nhau dưới nhiều hình thức, nhằm truyền tải thông điệp riêng biệt đối với mỗi phân khúc.
+ Marketing thị trường ngách (niche marketing): Thị trường được phân chia thành nhiều phần nhỏ từ thị trường lớn, nhằm tìm kiếm những nhóm người có nhu cầu đặc biệt nhưng lại bị phần lớn các thương hiệu bỏ qua.
  • Định vị: 3 cách định vị chủ yếu trong việc định vị thương hiệu để tạo lợi thế cạnh tranh:
+ Định vị về mặt chức năng (functional positioning): tập trung vào chất lượng, công dụng của sản phẩm đáp ứng được nhu cầu, mong muốn nhất định của khách hàng.
+ Định vị về mặt biểu tượng (symbolic positioning): xây dựng niềm tin và đáp ứng lòng tự tôn của người tiêu dùng từ những đặc điểm mang tính biểu tượng của thương hiệu.
+ Định vị dựa trên trải nghiệm (experiential positioning): định vị này chủ yếu đem lại những trải nghiệm kích thích cảm nhận, cảm xúc của khách hàng dựa vào những đặc điểm của sản phẩm.

4. 5 lực lượng của Porter

Mô hình này là duy nhất vì nó đo lường khả năng sinh lời bằng cách tập trung ít hơn vào sản phẩm hoặc đối tượng và nhiều hơn vào các ảnh hưởng và cạnh tranh bên ngoài.
Bảng phân tích của năm lực lượng:
  • Quyền lực của nhà cung cấp: Đề cập đến số lượng và quy mô của các nhà cung cấp khác, tính độc đáo của dịch vụ và chi phí thay thế sản phẩm của chính bạn.
  • Quyền lực của người mua: Đề cập đến khả năng của khách hàng trong việc ảnh hưởng đến các quyết định của công ty.
  • Mối đe dọa thay thế: Mô tả sản phẩm của bạn hoạt động như thế nào so với bất kỳ sản phẩm thay thế nào.
  • Mối đe dọa của việc gia nhập mới: Nêu chi tiết bất kỳ rào cản nào bạn gặp phải khi tham gia thị trường.
  • Đối thủ cạnh tranh: Xem xét tất cả các lực lượng bên ngoài khác để đánh giá sản phẩm của bạn hoạt động như thế nào so với thị trường tổng thể.

5. AIDA

Mô hình tiếp thị AIDA (nhận thức, quan tâm, mong muốn và hành động) tập trung gần như hoàn toàn vào khách hàng. Đây là bốn giai đoạn mà người mua trải qua trong quá trình mua một dịch vụ hoặc sản phẩm.
  • Attention: Giai đoạn thu hút khách hàng - Tạo ấn tượng đọng lại trong lần tiếp xúc đầu tiên với khách hàng
  • Interest: Giai đoạn gây thích thú - Đưa ra nhiều thông tin hơn để khách hàng có thể hiểu về sản phẩm
  • Desire: Giai đoạn khao khát - Tập trung để thể hiện đầy đủ mọi khía cạnh và những lợi ích mà bạn có thể mang đến
  • Action: Giai đoạn ra quyết định - Sử dụng call to action, kèm theo các ưu đãi, các chính sách để thúc đẩy hành động nhanh hơn.

6. Ma trận Ansoff

Ma trận Ansoff còn được gọi là lưới sản phẩm thị trường hoặc ma trận sản phẩm thị trường khách hàn. Lưới 2x2 vạch ra bốn chiến lược bạn có thể sử dụng để phát triển doanh nghiệp và phân tích rủi ro tiềm ẩn.
Cách tiếp cận này cung cấp 4 chiến lược tăng trưởng bao gồm thâm nhập thị trường, phát triển thị trường, phát triển sản phẩm và đa dạng hóa.
  • Thâm nhập thị trường (Market penetration): Bán nhiều một loại sản phẩm cho tệp khách hàng hiện tại. Doanh nghiệp cần phải tìm những cách thức mới để tăng lòng trung thành của khách hàng và tăng giá trị vòng đời của khách hàng.
  • Phát triển thị trường (market development): Thu hút khách hàng mới đến một sản phẩm hiện có.
  • Phát triển sản phẩm (Product Development): Tạo ra các sản phẩm hoặc biến thể mới của sản phẩm để bán cho khách hàng hiện tại
  • Đa dạng hóa (Diversification): Bán sản phẩm mới vào những thị trường mới. Đa dạng hóa rủi ro khá cao, tuy nhiên có thể thành công nếu doanh nghiệp đã có nền tảng.

7. Ma trận BCG - Ma trận chia sẻ tăng trưởng

Ma trận BCG hay còn gọi là ma trận Thị phần/Tăng trưởng là một khung quản lý danh mục đầu tư giúp các công ty quyết định cách ưu tiên các mảng kinh doanh khác nhau. Nó là một bảng, được chia thành bốn góc phần tư, mỗi góc có biểu tượng độc đáo riêng thể hiện một mức độ sinh lời nhất định: Dấu hỏi, Ngôi sao, Bò sữa tiền mặt, Vật nuôi (Chó mực).
  • Ngôi sao: Ngôi sao là đơn vị kinh doanh có thị phần cao (tiềm năng dẫn đầu thị trường) trong một ngành đang phát triển nhanh.
  • Bò: Biểu tượng con bò thể hiện các cơ hội có mức tăng trưởng thấp và thị phần cao. Ban đầu, bò thường tạo ra lợi tức thu nhập lớn, nhưng có thể không lý tưởng để phát triển thêm.
  • Dấu chấm hỏi: Các dự án mạo hiểm, khởi nghiệp, sản phẩm mới thường bắt đầu dưới dạng dấu hỏi, thị phần thấp trong một thị trường tăng trưởng cao.
  • Vật nuôi: Hiển thị các cơ hội có cả mức tăng trưởng thấp và thị phần thấp, còn được gọi là vật nuôi. Các đơn vị này thường hòa vốn (chúng không tạo ra hoặc tiêu thụ một lượng lớn tiền mặt) và hầu như không tạo ra đủ tiền mặt để duy trì thị phần của doanh nghiệp.

8. SOSTAC

Mô hình SOSTAC (tình huống, mục tiêu, chiến lược, chiến thuật, hành động và kiểm soát) là một mô hình lập kế hoạch đa năng được sử dụng để tạo ra các chiến lược tiếp thị. Nó có thể là một công cụ thích hợp để xem xét quy trình của bạn và phát hiện ra những điểm yếu.
Mỗi bước trong SOSTAC đại diện cho một phần quan trọng của quá trình phát triển: Xác định các điều kiện hiện tại, xác định mục tiêu, xây dựng chiến lược, vạch ra cách bạn dự định thực hiện chiến lược, lập kế hoạch và xem xét các bước này để đảm bảo bạn đạt được mục tiêu của mình.

9. Mô hình McKinsey 7-S

Mô hình McKinsey 7-S nêu ra bảy yếu tố chính cần kết hợp hài hòa để một doanh nghiệp thành công. Có bảy vòng tròn: chiến lược, cấu trúc, hệ thống, phong cách, đội ngũ nhân viên, kỹ năng và các giá trị được chia sẻ. Vòng tròn các giá trị được chia sẻ ở trung tâm kết nối các vòng tròn khác để cho thấy rằng mỗi yếu tố đều quan trọng để đảm bảo sự thành công và khả năng thích ứng của một tổ chức. Khi làm việc với mô hình này, hãy xem xét các nỗ lực tiếp thị trong mỗi danh mục có thể tác động như thế nào đến những người khác.

10. Vòng đời sản phẩm

Mô hình chu kỳ sống của sản phẩm có thể giúp bạn phát triển sản phẩm mới, tinh chỉnh các sản phẩm hiện có và nhận biết khi nào thì nên ngừng sản xuất một sản phẩm. Nó có 4 giai đoạn có thể hướng dẫn các nỗ lực tiếp thị của bạn trong suốt quá trình phát triển sản phẩm:
  • Giới thiệu: Sau khi nghiên cứu và phát triển, một sản phẩm sẽ trải qua giai đoạn giới thiệu mà lần đầu tiên bạn giới thiệu nó với người tiêu dùng. Điều này thường liên quan đến các nỗ lực tiếp thị và quảng cáo mạnh mẽ để nâng cao nhận thức của công chúng về bản phát hành mới.
  • Tăng trưởng: Khi sản phẩm trở nên phổ biến và công ty mở rộng để hỗ trợ phân phối, nó sẽ bước vào giai đoạn tăng trưởng. Đây là lúc sản phẩm trở nên phổ biến, phát triển cơ sở khách hàng chuyên dụng và tăng thị phần giữa các đối thủ cạnh tranh.
  • Chín muồi: Các sản phẩm đã trưởng thành thường có nhiều đối thủ cạnh tranh khác trong một thị trường bão hòa. Trong quá trình trưởng thành, tốc độ tăng trưởng chậm lại và bạn có thể cần điều chỉnh chiến lược tiếp thị để tìm đối tượng hoặc ứng dụng mới cho sản phẩm của mình.
  • Suy giảm: Trong quá trình suy giảm, doanh số bán hàng giảm và các nỗ lực tiếp thị ít ảnh hưởng hơn. Khi một sản phẩm đi xuống, bạn có thể chuyển nỗ lực của mình sang phát triển sản phẩm mới thay vì tiếp thị những sản phẩm hiện có.

Nguồn: Ori Marketing Agency