Vàng: Nơi trú ẩn an toàn hay trở ngại kinh tế?
Những ngày qua, cảnh người dân xếp hàng dài trước các tiệm vàng hay chen nhau mua vàng miếng giữa lúc giá vàng đang tăng “phi mã” đã trở thành hình ảnh vô cùng quen thuộc trên mạng xã hội. Có thể thấy, giá vàng trong nước đã và đang liên tục lập kỷ luật mới, có thời điểm cao hơn thế giới đến vài triệu đồng mỗi lượng, khiến không ít người đặt câu hỏi: điều gì đang thật sự diễn ra? Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường cũng như là các vấn đề liên quan đến chính trị nhiều biến động, thì việc người dân đổ xô tích trữ vàng có phải là đang phản ánh nỗi lo bất ổn hay lại chính là rủi ro tiềm ẩn với nền kinh tế?
1. Lịch sử của vàng trong nền kinh tế toàn cầu
Trước khi đi sâu vào việc “bóc tách” lý do vì sao vàng gần đây lại trở thành một chủ đề “nóng” trong nền kinh tế hiện đại, hãy cùng nhau nhìn lại hành trình lịch sử của kim loại quý này.
Từ thời kỳ sơ khai, bản thân vàng đã luôn là biểu tượng của sự quý giá và được con người đặc biệt quan tâm bởi những đặc tính vật lý và hóa học nổi bật như dẻo, dễ uốn, bền, không bị oxi hóa hay ăn mòn, thậm chí chúng còn có khối lượng riêng lớn giúp phát hiện tạp chất, cùng điểm nóng chảy cao. Ngoài ra, theo quan điểm triết học thì vàng trở nên quý giá nhờ vào đặc điểm tự nhiên, giá trị sử dụng cao trong nhiều lĩnh vực như trang sức, y tế, công nghệ, nghệ thuật,...) và được công chúng công nhận rộng rãi. Có thể thấy việc khai thác vàng rất tốn kém vì phần lớn trữ lượng nằm sâu dưới lòng đất hoặc đáy đại dương. Trước năm 1500 TCN, vàng đã được con người chế tác thành đồ trang sức, tượng điêu khắc dành cho giới thống trị nhưng chưa được sử dụng như tiền tệ. Mãi đến khoảng năm 700 TCN, vàng mới được dùng làm tiền và vật trao đổi phổ biến trong giới quý tộc và thương gia, không chỉ nhờ vào vẻ đẹp mà còn vì độ bền và khả năng chia nhỏ, cất giữ dễ dàng. Từ đó, vàng dần trở thành biểu tượng của sự giàu có, thịnh vượng trong nhiều văn hóa và được dùng như một loại tiền tệ. Trong giai đoạn từ sau 700 TCN đến trước thế kỷ 19, khi chưa có một loại tiền chung toàn cầu, vàng nghiễm nhiên trở thành thước đo giá trị chung cho hoạt động trao đổi hàng hóa giữa các quốc gia, chỉ cần sở hữu một vài thỏi vàng là có thể mua được những hàng hóa đắt giá mà không cần tiền tệ.
Vào thế kỷ 19, hệ thống Bản vị vàng được ra đời, thiết lập một chuẩn mực chung trong nền kinh tế toàn cầu. Nói cách khác, bản vị vàng là một hệ thống tiền tệ mà trong đó giá trị của tiền được cố định theo một lượng vàng dữ trự nhất định. Hãy thử tưởng tượng: nếu bạn có một tờ tiền, thì chính phủ cam kết bạn hoàn toàn có thể mang nó đến ngân hàng và đổi lấy một lượng vàng tương ứng. Năm 1821, Anh là quốc gia đầu tiên áp dụng bản vị vàng vào năm 1821, sau đó nhiều nước công nghiệp khác cũng noi theo. Đỉnh cao của bản vị vàng rơi vào giai đoạn 1870 đến 1914, khi các quốc gia lớn như Anh, Mỹ, Đức sử dụng vàng như một chuẩn mực chung trong thương mại quốc tế. Tuy nhiên, khi Thế chiến thứ nhất nổ ra, hầu hết các cường quốc đều phải tăng chi tiêu để mua vũ khi, họ in nhiều tiền hơn trong khi lượng vàng vẫn giữ nguyên, dẫn đến việc giá trị đồng tiền bị thấp đi. Dù sau chiến tranh, một số nước đã cố gắng khôi phục hệ thống này, nhưng khủng hoảng kinh tế toàn cầu năm 1929 - 1930 đã khiến nó sụp đổ gần như hoàn toàn. Lúc này, hệ thống bản vị vàng đã bộc lộ sự thiếu linh hoạt do các quốc gia không thể tự do tăng cung tiền theo mong muốn mà phải phụ thuộc vào lượng vàng dữ trữ.
Có thể thấy, việc neo giá trị đồng tiền với vàng trở nên bất khả thi, nhất là đối với những quốc gia chịu tổn thất nặng nề sau chiến tranh. Ngay cả Mỹ, quốc gia hưởng lợi sau hai cuộc đại chiến, cũng phải in thêm tiền sau khi chi quá nhiều cho chiến tranh tại Triều Tiên và Việt Nam, làm suy giảm giá trị đồng đô la. Cuối cùng, đến năm 1971, do áp lực tài chính từ chiến tranh và chi tiêu quá mức, Tổng thống Mỹ Richard Nixon đã tuyên bố chấm dứt việc chuyển đổi đô la sang vàng, chính thức đánh dấu sự kết thúc của bản vị vàng trên toàn cầu. Kể từ đó, thế giới bước vào thời kỳ tiền pháp ổn định, nơi giá trị tiền tệ chỉ dựa vào niềm tin vào chính phủ phát hành.
2. Vàng là nơi trú ẩn cuối cùng hay mối lo ngại mới?
Nhìn vào bức tranh thị trường hiện tại, ta có thể thấy rõ những nguy cơ tiềm ẩn luôn ở khắp mọi nơi. Giá trị của vàng thường tăng vọt khi thị trường tài chính rơi vào trạng thái bất ổn, chẳng hạn như các giai đoạn suy thoái kinh tế, lạm phát leo thang, hoặc căng thẳng chính trị. Tuy nhiên, nếu giá vàng tăng quá cao có thể dẫn đến sự mất niềm tin nghiêm trọng của nhà đầu tư vào các kênh tài sản truyền thống khác như chứng khoán, bất động sản, hoặc trái phiếu chính phủ.
Hãy thử tưởng tượng bạn đang đứng giữa một khu chợ lớn, nơi có rất nhiều gian hàng từ bán cổ phiểu, bán nhà đất cho đến bán trái phiếu chính phủ. Mọi người lúc đó đều mua sắm ở từng gian hàng tùy vào sở thích và niềm tin vào chất lượng của từng mặt hàng. Bỗng nhiên nghe tin giá vàng tăng trong 4% chỉ trong một tuần. Bạn bắt đầu cảm thấy lo lắng vì sợ rằng thị trường chứng khoán sụt giảm, giá bất động sản ở các thành phố lớn đình trệ, và ngay cả trái phiếu chính phủ dù được coi là an toàn nhưng cũng giảm đi giá trị vốn có do lo ngại lạm phát. Chính vì thế, bạn, cũng như mọi người đổ xô sang gian hàng vàng, chen lấn nhau mua vàng về cất trữ. Điều này không chỉ làm cho giá vàng đã tăng nay càng tăng cao hơn, mà còn cho thấy một điều: bạn không còn tin tưởng vào các kênh đầu tư truyền thống nữa.
Biểu đồ giá vàng từ năm 1915 - 2025 (Nguồn: TIERRA Natural Diamond)
Ngoài ra, khi nhà đầu tư quá phụ thuộc vào các tài sản “trú ấn”, điều này cho thấy họ đang lo ngại về tương lai kinh tế. Cụ thể, trong bối cảnh lãi suất toàn cầu tăng cao hiện nay, nhiều người đã lo sợ rằng các chính sách thắt chặt tiền tệ sẽ đẩy nền kinh tế vào suy thoái. Nếu tâm lý “phòng thủ” này diễn ra trong dài hạn có thể làm chậm dòng vốn đầu tư cũng như là một lời báo hiệu của nền kinh tế đang “đóng băng”. Tuy nhiên, trong bối cảnh mà các Ngân hàng trung ương (như Ngân hàng Nhà nước Việt Nam) vẫn đang nỗ lực kiểm soát và ổn định tỷ giá nên tình hình kinh tế ở nước ta vẫn đang ở mức duy trì ổn định rất tốt.
3. Thách thức trong việc quản lý vàng và vai trò của Chính phủ
Chính vì quá phụ thuộc vào các tài sản trú ẩn, Chính phủ thường không khuyến khích người dân tích trữ vàng vì điều này làm ảnh hưởng đến dòng tiền khỏi các kênh đầu tư quan trọng như sản xuất, hạ tầng và công nghệ theo hướng tiêu cực. Lúc đó, vàng sẽ không tạo ra giá trị gia tăng cho nền kinh tế, ngược lại còn gây áp lực lên hệ thống tài chính quốc gia, khiến việc điều hành chính sách tiền tệ trở nên khó khăn hơn.
Để đối phó với tình trạng này, Ngân hàng Nhà nước đã triển khai phương án can thiệp bình ổn thị trường vàng thông qua việc tăng cung vàng miếng SJC ra thị trường, hoặc dùng USD hiện có trong quỹ dự trữ ngoại hối để nhập vàng từ thị trường quốc tế để có thể làm “hạ nhiệt” cơn sốt vàng. Tuy nhiên, dù Ngân hàng Nhà nước muốn can thiệp thị trường bằng cách sử dụng lượng vàng trong quỹ dự trữ ngoại hối, thì khả năng tác động cũng rất hạn chế. Lý do là bởi vì nguồn lực Nhà nước khó có thể đáp ứng được nhu cầu tích trữ vàng rất lớn của người dân. Cụ thể hơn, Tiến sĩ Nguyễn Trí Hiếu nhận định rằng: “Thời gian qua, nguồn cung vàng miếng SJC chủ yếu là do Ngân hàng Nhà nước bán bình ổn, đó chỉ là giải pháp tạm thời. Trong khi đó giá vàng ngày càng tăng, người dân không bán ra nên nguồn cung càng khan hiếm. Vì vậy, cơ quan quản lý cần cho các nhà kinh doanh nhập khẩu vàng và chuyển sang vai trò là nhà quản lý, giám sát”.
Không chỉ dừng lại ở đó, để ổn định thị trường vàng, Thủ tướng Chính Phủ Phạm Minh Chính vừa ký Công điện số 47 ngày 22/04/2025 về một số nhiệm vụ, giải pháp trọng tâm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế năm 2025. Cụ thể, Thủ tướng đã chỉ đạo Ngân hàng Nhà nước Việt Nam giữ vai trò chủ đạo trong việc phối hợp cùng các bộ ngành, địa phương nhằm giám sát sát sao bối cảnh kinh tế quốc tế và khu vực, đặc biệt là các động thái chính sách từ các nền kinh tế lớn. Trên cơ sở đó, cần điều chỉnh linh hoạt các chính sách điều hành vĩ mô như tỷ giá và lãi suất, sao cho phù hợp với diễn biến thực tế và đảm bảo đáp ứng nhu cầu vốn phục vụ sản xuất kinh doanh trong nước.
Ngoài ra, Thủ tướng còn nhấn mạnh yêu cầu bảo đảm sự ổn định của thị trường tài chính - tiền tệ, thị trường ngoại hối và thị trường vàng. Đồng thời, phải chú trọng giữ vững sự an toàn và lành mạnh của hệ thống các tổ chức tín dụng, bởi đây là nền tảng quan trọng giúp duy trì niềm tin của người dân và doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế toàn cầu còn nhiều biến động khó lường.
4. Kết luận
Nói tóm lại, vàng là nơi “trú ẩn” của mọi người khi phải đối mặt với những trở ngại khó lường của hệ thống kinh tế hiện nay. Thế nhưng, vấn đề không phải nằm ở bản thân vàng, mà là nằm ở niềm tin của người dân vào sự ổn định nền kinh tế. Chỉ khi nhà nước tạo ra một môi trường đầu tư lành mạnh, thì doanh nghiệp sẽ phát triển bền vững, người dân từ đó cũng có thêm niềm tin vào tương lai kinh tế cũng như là dòng tiền sẽ tự động chảy vào sản xuất kinh doanh, và vàng sẽ trở về đúng vị trí vốn có của nó: một phần nhỏ trong danh mục đa dạng hóa thay vì là nơi “trú ẩn” của số đông.