Hiệu ứng lan truyền là gì? 5 dạng hiệu ứng đem lại hiệu quả chuyển đổi cao
Hiệu ứng lan truyền là công cụ tác động mạnh mẽ đến tâm lý và hành vi người tiêu dùng. Một nghiên cứu của BrightLocal phát hiện ra rằng 76% cá nhân đều tin tưởng các đánh giá trực tuyến và khuyến nghị cá nhân. Việc lựa chọn một sản phẩm, dịch vụ dựa trên lời đánh giá của người khác dù bạn có quen biết người đó hay không, được gọi là hiệu ứng lan truyền (social proof) - hiện tượng mọi người tiếp thu niềm tin hoặc hành động của người khác vì cho rằng niềm tin, hành động đó là đúng.
Trong bài viết này, hãy cùng Ori tìm hiểu cơ chế tác động của hiệu ứng lan truyền đối với quyết định mua hàng của người tiêu dùng và các dạng triển khai phổ biến được ứng dụng cao trong chiến lược truyền thông marketing của các doanh nghiệp.
Hiệu ứng lan truyền ảnh hưởng đến việc ra quyết định của khách hàng như thế nào?
Bản chất con người là muốn hoà nhập và thuộc về nhóm, và hiệu ứng lan truyền thúc đẩy mong muốn này để ảnh hưởng đến hành vi. Do đó, sự tác động của các yếu tố môi trường, đặc biệt là con người tác động đến tâm lý của người tiêu dùng trong quá trình ra quyết định mua.
Sức mạnh của sự đồng thuận
Tại sao chúng ta lại tin vào ý kiến đánh giá của một người chúng ta chưa bao giờ gặp? Tại sao lời chứng thực của một người nổi tiếng lại thúc đẩy chúng ta mua hàng? Câu trả lời nằm trong các điểm tham chiếu chung trong tâm lý tập thể của chúng ta. Bằng chứng xã hội hoạt động dựa trên bản năng cơ bản của con người là bắt chước hành động của người khác , đặc biệt là trong những tình huống không chắc chắn. Đó là một cơ chế sinh tồn lâu đời được tái sử dụng cho bối cảnh kỹ thuật số, nơi mà mọi lượt thích, chia sẻ, bình luận và đánh giá đều là một cú hích tinh tế hướng tới sự lựa chọn "đúng đắn". Vì vậy, nếu một sản phẩm có nhiều đánh giá tích cực, được gợi ý bởi nhiều người thì sản phẩm đó được cho là tốt hơn và đáng tin cậy hơn.
Hiệu ứng hào quang (halo effect)
Hiệu ứng hào quang xảy ra khi mối liên hệ tích cực với sản phẩm hoặc thương hiệu ảnh hưởng đến ấn tượng chung của chúng ta. Nếu một sản phẩm thường xuyên xuất hiện trên Top sản phẩm bán chạy và có nhiều lượt đánh giá tốt thì người dùng có xu hướng tin tưởng vào những sản phẩm đó hơn. Hoặc nếu một công ty có liên quan đến bê bối, bị tẩy chay thì xu hướng nhiều người khác cũng sẽ có ấn tượng không tốt với công ty và các sản phẩm của công ty, dù chưa từng mua và sử dụng chúng.
Nỗi sợ bỏ lỡ (FOMO)
Nỗi sợ bị bỏ lỡ cũng là một tâm lý sinh ra khi hiệu ứng lan truyền tác động đến hành vi người tiêu dùng. Khi mọi người thấy người khác đang hành động hoặc mua hàng, điều đó có thể tạo ra cảm giác cấp bách hoặc khan hiếm thúc đẩy họ làm như vậy. Điều này có thể đặc biệt hiệu quả đối với các chương trình khuyến mãi có thời hạn hoặc các sản phẩm phiên bản giới hạn.
5 dạng social proof - Hiệu ứng lan truyền phổ biến
Có nhiều loại bằng chứng xã hội khác nhau mà các doanh nghiệp có thể tận dụng để xây dựng lòng tin và uy tín với khách hàng tiềm năng. Từ lời chứng thực và nghiên cứu tình huống đến số liệu truyền thông xã hội và sự chứng thực của người có sức ảnh hưởng, bằng chứng xã hội có thể xuất hiện dưới nhiều hình thức và có thể cực kỳ hiệu quả trong việc thuyết phục khách hàng dùng thử sản phẩm hoặc dịch vụ.
1, Lời chứng thực
Đây là phản hồi từ những khách hàng trước đây đã sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ. Lời chứng thực thường cung cấp góc nhìn trung thực và xác thực về một thương hiệu và có thể đặc biệt hiệu quả trong việc xây dựng lòng tin.
Dữ liệu được Trustmary tổng hợp cho biết 93% khách hàng đọc review online trước khi đưa ra quyết định mua hàng, 62% người tiêu dùng có nhiều khả năng mua hơn nếu họ xem ảnh và video của các khách hàng khác. Một nghiên cứu khác cho thấy khoảng 69% người tiêu dùng sẽ cảm thấy hài lòng về một doanh nghiệp nếu đánh giá của người dùng mô tả trải nghiệm tích cực. Đây là cơ sở cho nhiều doanh nghiệp đẩy mạnh việc thu thập feedback của khách hàng, để từ đó cải thiện chất lượng sản phẩm, dịch vụ cung cấp trên thị trường.
(Nguồn ảnh: Chụp màn hình)
2, Case study (nghiên cứu tình huống)
Đây là những báo cáo chi tiết về cách một sản phẩm hoặc dịch vụ giải quyết một vấn đề cụ thể cho khách hàng. Nghiên cứu tình huống cung cấp một ví dụ thực tế về cách một thương hiệu có thể giúp giải quyết một vấn đề và có thể đặc biệt thuyết phục đối với những khách hàng tiềm năng có nhu cầu tương tự.
(Nguồn ảnh: Fanpage Ori Marketing Agency)
3, Sự chứng thực của người có sức ảnh hưởng
Khuyến nghị từ các chuyên gia hoặc cá nhân nổi tiếng trong một ngành hoặc lĩnh vực cụ thể có thể cung cấp bằng chứng xã hội có giá trị cho một sản phẩm hoặc dịch vụ. Loại bằng chứng xã hội này có thể đặc biệt hiệu quả trong việc tiếp cận đối tượng rộng hơn và xây dựng uy tín cho một thương hiệu.
Số liệu thống kê về tỷ lệ mua hàng của người tiêu dùng Việt là 79% sau khi được KOLs đề xuất (trích từ báo cáo của Statista) đã thể hiện sức mạnh của những người có ảnh hưởng ở Việt Nam trong việc nắm giữ các quyết định của người tiêu dùng. Các lĩnh vực phổ biến sử dụng sự người nổi tiếng để tạo dựng niềm tin cho người tiêu dùng bao gồm Sức khoẻ & Tập luyện, Chăm sóc cá nhân và sắc đẹp, Du lịch nghỉ dưỡng, Thời trang, Trang sức, F&B…
Gần đây, Sỉn Quán - một nhà hàng tại Hà Nội - đã tiếp đón thêm nhiều lượt khách ghé thăm với order 3 món sau khi nam ca sĩ nổi tiếng S.T Sơn Thạch chụp lại bữa ăn của mình và gửi vào kênh thông báo cá nhân. Tiếp nhận lượng khách tăng vọt với 3 “món tủ”, nhà hàng đã ngay lập tức thêm một combo trong menu với tên gọi “SET ĂN S.T” như một lời cảm ơn đến các thực khách đã ghé quán và chia sẻ bữa ăn “cheap moment” đáng yêu với thần tượng.
Có thể thấy sự chứng thực của người nổi tiếng vẫn đem lại giá trị lớn cho doanh nghiệp, đưa thương hiệu đến gần hơn với cộng đồng hâm mộ của họ. Tuy nhiên, cần hết sức cẩn thận khi triển khai các hoạt động sử dụng hình ảnh người nổi tiếng, bởi cộng đồng của họ sẵn sàng ủng hộ thì cũng có thể quay lưng nếu thương hiệu gây hiểu lầm hoặc không cẩn thận và chỉn chu trong việc truyền tải thông điệp.
4, Số liệu truyền thông xã hội
Lượt thích, chia sẻ và người theo dõi trên phương tiện truyền thông xã hội có thể là một hình thức bằng chứng xã hội mạnh mẽ. Các số liệu này cho biết mức độ phổ biến và chấp nhận xã hội của một sản phẩm hoặc thương hiệu và có thể đặc biệt hiệu quả trong việc thu hút đối tượng khán giả trẻ tuổi, giúp khách hàng tin tưởng sản phẩm hơn.
(Nguồn ảnh: Chụp màn hình fanpage Phim Địa Đạo)
5, Nội dung do người dùng tạo
Nội dung do khách hàng tạo ra để giới thiệu lợi ích của sản phẩm hoặc dịch vụ có thể là một hình thức bằng chứng xã hội tuyệt vời. Nội dung do người dùng tạo có thể bao gồm đánh giá sản phẩm, bài đăng trên mạng xã hội hoặc lời chứng thực bằng video và có thể đặc biệt hiệu quả trong việc xây dựng lòng trung thành với thương hiệu và thu hút khách hàng.
(Nguồn ảnh: ACCESSTRADE Academy)
Kết luận
Social proof không chỉ là một công cụ marketing – đó là một chiến lược tâm lý mang lại sự xác thực, niềm tin, và hiệu quả chuyển đổi rõ rệt. Trong thời đại người tiêu dùng ngày càng cảnh giác với quảng cáo, thì lời nói từ "những người giống họ" lại là điều thuyết phục nhất.
Đầu tư vào các hình thức lan truyền (social proof) phù hợp không chỉ giúp thương hiệu bạn nổi bật mà còn trở thành lựa chọn được yêu thích, và được tin dùng.