Những thuật ngữ trong quảng cáo Facebook bạn nên biết !

Những năm gần đây, với sự phát triển lớn mạnh của mạng xã hội đặc biệt là Facebook đã mở ra nhiều cơ hội lớn cho các doanh nghiệp.

Mạng xã hội được xem như một nơi hiệu quả nhất để quảng bá thương hiệu và từ đó cụm từ Quảng cáo Facebook xuất hiện khắp nơi đặc biệt là đối với những người làm marketing. Dưới đây là những thuật ngữ trong quảng cáo Facebook bạn nên biết:

1. Thuật ngữ về cách tính chi phí trong quảng cáo Facebook

➽ CPA (Cost Per Action): Số tiền phải trả khi có khách hàng tương tác với quảng cáo của bạn. Ví dụ: like hoặc comment,..

➽ CPM (cost per 1,000 impresstion): Hay còn gọi là Cost Per Mille, Cost Per 1000 Impression – Là số tiền phải trả cho 1000 lần quảng cáo hiển thị đến khách hàng mục tiêu.

➽ CPC (cost per click): Số tiền bạn phải trả cho mỗi cú click từ khách hàng.

➽ Average CPC: Là chi phí cho mỗi nhấp chuột trung bình của bạn. Đó là số tiền trung bình mà bạn thanh toán cho mỗi nhấp chuột trên quảng cáo của bạn.

➽ Average CPM: Là chi phí trung bình trên mỗi nghìn lần hiển thị. Đây là số tiền trung bình bạn thanh toán cho mỗi nghìn lần hiển thị quảng cáo của bạn. CPM trung bình được tính theo:Số lượng nghìn lần quảng cáo của bạn được phân phối / Chi phí cho quảng cáo đó trong cùng thời gian = CPM trung bình

➽ Cost Per 1,000 reached: Chi phí trung bình đã thanh toán để quảng cáo của bạn phân phối cho 1.000 người duy nhất.

➽ Cost Per Action: Chi phí cho mỗi hành động là số tiền trung bình mà bạn chi trả cho mỗi hành động mà mọi người thực hiện đối với quảng cáo của bạn. Những gì bạn thanh toán bị ảnh hưởng bởi người mà bạn nhắm mục tiêu và số nhà quảng cáo khác đang cạnh tranh để hiển thị quảng cáo Facebook của họ cho đối tượng của bạn.

Những-thuật-ngữ-trong-quảng-cáo-Facebook

2. Về giá thầu và thanh toán có những thuật ngữ nào?

✪ Bid (or maximum Bid): Giá thầu của bạn là số tiền tối đa bạn cho biết bạn sẵn sàng thanh toán cho mỗi nhấp chuột (nếu giá thầu trên cơ sở CPC) đối với quảng cáo trên Facebook của bạn.

Thuật ngữ trong quảng cáo Facebook giá thầu giúp xác định độ mạnh của quảng cáo trong đấu giá quảng cáo. Facebook sẽ chỉ tính phí bạn đúng với số tiền được yêu cầu để quảng cáo của bạn chiến thắng đấu giá, có thể thấp hơn giá thầu tối đa của bạn, vì vậy tôi khuyên bạn nên nhập đúng giá thầu tối đa khi tạo quảng cáo của bạn.

✪ Billing Manager: Trình quản lý thanh toán cho biết về các khoản phí trong tab Tóm tắt Thanh toán. Trình quản lý thanh toán cũng tham chiếu Phương thức Thanh toán bao gồm nguồn thanh toán chính và phụ cùng với phân bổ tín dụng nếu có.

✪ Billing Summary:Tóm tắt Thanh toán cung cấp cho bạn danh sách tất cả khoản phí quảng cáo trong quá khứ của bạn. Nhấp vào từng liên kết mô tả sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về phí thẻ tín dụng đó, bao gồm ngày tính phí và quảng cáo cụ thể đã chạy trong thời gian đó.

✪ Payment method: Bạn có thể xem tất cả các thẻ tín dụng hiện đang hoạt động cũng như mọi tín dụng quảng cáo đang hoạt động trong tab Phương thức Thanh toán trong tài khoản quảng cáo của bạn.

✪ Price: Giá là số tiền trung bình bạn thanh toán cho mỗi nhấp chuột (CPC) hoặc 1000 lần hiển thị (CPM)

Thuật ngữ trong quảng cáo Facebook

3. Những những thuật ngữ trong Fanpage

➤ Actions: Số lượng hành động được thực hiện đối với quảng cáo, trang, ứng dụng hoặc sự kiện của bạn sau khi quảng cáo của bạn được phân phối cho ai đó, ngay cả khi họ không nhấp vào.

Hành động bao gồm thích trang, cài đặt ứng dụng, chuyển đổi, phản hồi sự kiện và hành động khác. Ví dụ: 2 lượt thích trang và 2 bình luận sẽ được tính là 4 hành động.

➤ Page Engagement: Tương tác với trang là tổng số hành động liên quan đến tương tác trên bài viết và trang của bạn
Đây là một thuật ngữ trong quảng cáo Facebook được dùng thường nhất trong quảng cáo.

Hành động tương tác với trang bao gồm: thích bài viết, bình luận về bài viết, chia sẻ bài viết, yêu cầu ưu đãi, theo dõi câu hỏi, nhấp chuột vào trang web (chỉ dành cho các hành động đối với bài viết từ trang đó), xem ảnh, xem video, thích trang, check in, nhắc đến trang, xem tab, trả lời câu hỏi, theo dõi câu hỏi.

➤ Page Like: Số lượng thích trên Trang của bạn như là kết quả của quảng cáo. Tùy chọn này biểu thị số lượt thích xảy ra trong vòng 1 ngày kể từ khi ai đó xem quảng cáo của bạn hoặc 28 ngày sau khi nhấp vào quảng cáo của bạn.

➤ Post Engagement: Số hành động liên quan đến bài viết của bạn như là kết quả của quảng cáo của bạn. Tùy chọn này biểu thị số hành động xảy ra trong vòng 1 ngày kể từ khi quảng cáo của bạn được phân phối hoặc 28 ngày sau khi nhấp vào quảng cáo của bạn.

➤ Reach – Một thuật ngữ trong quảng cáo Facebook không còn quá xa lạ với những nhà quảng cáo, nó là lượng tiếp cận là Số người nhìn thấy quảng cáo của bạn

➤ Report: Báo cáo là tài liệu của số liệu quảng cáo quan trọng nhất có thể cho bạn biết cách bạn đạt được mục tiêu kinh doanh của mình.

➤ Result: Kết quả là Số lượng hành động được thực hiện từ quảng cáo của bạn. Nó được tính dựa trên mục tiêu ban đầu bạn đặt ra.

➤ Placement: Vị trí mà quảng cáo của bạn được hiển thị trên Facebook chẳng hạn như Bảng tin trên máy tính để bàn, Bảng tin trên thiết bị di động hoặc ở cột bên phải.

➤ Potential Reach: Lượng tiếp cận tiềm năng là con số ước tính cho lượng khách hàng mục tiêu có thể nhìn thấy quảng cáo của bạn

Về cơ bản bài viết đã trình bày cơ bản những thuật ngữ trong quảng cáo Facebook.

Tuy nhiên, những ai làm Facebook Marketing cũng biết tính chất cập nhật liên tục của Facebook, do đó để làm Facebook Marketing cần nắm bắt tính cập nhật cũng như những thuật ngữ mới xuất hiện.

Bạn có thể truy cập http://www.moa.edu.vn/ để tham khảo thêm nữa nhé. Chúc bạn thành Công!