Tuyển tập 36 thuật ngữ Marketing (Content & Digital)

Dưới đây là tổng hợp những thuật ngữ về Marketing mà tất cả marketer cần biết. Ngoài những cụm từ phổ biến thì có một số thuật ngữ chuyên ngành và rất dễ nhầm lẫn.

Để tránh bỡ ngỡ trước khi bắt tay vào con đường Marketing, save ngay list 36 thuật ngữ Content & Digital Marketing này nhé!

Content

  1. Content Advertising: Nội dung quảng cáo là nội dung được phát triển để quảng bá thông qua các kênh quảng cáo trả phí: PPC, mạng xã hội có trả tiền và vị trí được tài trợ.

  2. Content Distribution: Phân phối nội dung là quá trình sử dụng nhiều công cụ khác nhau để quảng bá và phân phối nội dung đến đối tượng được nhắm mục tiêu.

  3. Content Promotion: Quảng cáo nội dung là quá trình phân phối các bài đăng trên blog và các tài nguyên khác thông qua cả kênh trả phí và không phải trả tiền, có thể bao gồm quảng cáo trả tiền cho mỗi lần nhấp chuột, tiếp cận người ảnh hưởng, PR, truyền thông xã hội, tiếp thị qua email

  4. Duplicate Content: Nội dung trùng lặp đề cập đến một lượng lớn nội dung được tìm thấy trên cùng một trang web hoặc các trang web khác hoàn toàn khớp hoặc rất giống nhau.

  5. Evergreen Content: Nội dung dành cho người mới bắt đầu về một chủ đề thường không thay đổi là một ví dụ hoàn hảo về nội dung thường xanh. Các chủ đề thường xanh có thể được viết dưới dạng danh sách kiểm tra và danh sách tài nguyên.

  6. Gated Content: Nội dung được kiểm soát yêu cầu người dùng hoàn thành biểu mẫu hoặc mua đăng ký trước khi có quyền truy cập vào phần nội dung đó trong một trang web.

  7. Guest Blogging: Các blogger và các công ty viết các bài đăng cho một trang web hoặc doanh nghiệp khác để tiếp cận với lượng khán giả lớn hơn.

  8. Link Baiting: Mồi câu liên kết là quá trình tạo nội dung với trọng tâm duy nhất là thu hút các cá nhân liên kết đến hoặc chia sẻ nội dung đó.

  9. Long Form Content: Mặc dù không có số lượng từ được thống nhất trong ngành, nhưng nội dung được coi là dạng dài khi lớn hơn 1.200 từ trên mỗi bài báo hoặc bài đăng.

  10. RSS: Rich Site Summary hoặc Really Simple Syndication, RSS là một định dạng dựa trên văn bản cung cấp nội dung từ các trang web được cập nhật thường xuyên, chẳng hạn như các trang tin tức hoặc blog

  11. User Generated Content (UGC): Nội dung do người dùng tạo là bất kỳ dạng nội dung nào do người tiêu dùng tạo cho một thương hiệu (video đánh giá sản phẩm, bài đăng trên blog hoặc thậm chí là bài đăng lên các nhóm thảo luận trực tuyến,..).

Digital marketing

  1. Algorithm: Thuật toán thường được chương trình máy tính sử dụng để xem xét thông tin nhằm đưa ra phản hồi thích hợp nhất. Các công cụ tìm kiếm như Google, sử dụng các thuật toán để trả về kết quả tìm kiếm dựa trên bộ quy tắc cụ thể của chúng.

  2. Anchor Text: Văn bản neo là văn bản có thể nhấp trong siêu kết nối, cung cấp cho người dùng và công cụ tìm kiếm thông tin theo ngữ cảnh có liên quan đến điểm đến của liên kết.

  3. Backlinks: Liên kết ngược là một siêu liên kết liên kết từ một trang web đến một trang web hoặc trang web khác. Trong SEO, một backlink chất lượng cao có thể giúp cải thiện thứ hạng của trang web trong SERPs.

  4. Behavioral Targeting: Nhắm mục tiêu theo hành vi là một kỹ thuật sử dụng dữ liệu được thu thập từ hành vi duyệt web của người dùng, ví dụ các trang mà người dùng đã truy cập, lịch sử tìm kiếm từ các nhà cung cấp dịch vụ tìm kiếm trên internet và những trang mà người dùng đã truy cập dựa trên các kết quả tìm kiếm đó.

  5. Buyer Persona: Tính cách người mua là mô tả về khách hàng hoàn hảo của công ty dựa trên dữ liệu thu thập được từ khách hàng tiềm năng hoặc cơ sở khách hàng hiện tại, bao gồm thông tin chi tiết như mô hình mua sắm, độ tuổi và nhu cầu về sản phẩm hoặc công ty.

  6. Buyer’s Journey: Hành trình của người mua đi theo con đường của khách hàng tiềm năng từ nhận biết thương hiệu đến mua sản phẩm hoặc dịch vụ

  7. Call to Action (CTA): Lời gọi hành động được sử dụng để thúc đẩy phản hồi hoặc bán hàng ngay lập tức dựa trên mục tiêu của trang web hoặc doanh nghiệp

  8. Click Bait: Mồi nhấp chuột mô tả nội dung web có trọng tâm duy nhất là tạo ra doanh thu quảng cáo trực tuyến và thường dựa vào các tiêu đề gây sốc hoặc kích động

  9. Customer Lifetime Value (CLV): Giá trị lâu dài của khách hàng được định nghĩa là giá trị tài chính tổng thể của mối quan hệ khách hàng, dựa trên lợi nhuận ròng hiện tại và tương lai của hiệp hội khách hàng cụ thể.

  10. Domain Authority (DA): Cơ quan quản lý miền là thước đo ảnh hưởng của một tên miền. DA dựa trên một số yếu tố bao gồm độ tuổi của trang web, mức độ tương tác và các liên kết trở lại trang web.

  11. HTML (HyperText Markup Language): Ngôn ngữ mã hóa tiêu chuẩn cho tất cả các trang web và các trang web. Nó kiểm soát màu sắc, hình ảnh, phông chữ,... trên các trang web.

  12. Hyperlink: Một siêu liên kết trong tài liệu, trang web hoặc email liên kết đến một vị trí khác.

  13. Keyword Density: Mật độ từ khóa là một phương trình toán học chỉ định tần suất một từ khóa cụ thể sẽ xuất hiện trong nội dung. 3% là mật độ chấp nhận được.

  14. Keyword Research: Nghiên cứu từ khóa là xác định các từ khóa để sử dụng trong nội dung nhằm tăng thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.

  15. Landing Page: Trang đích là một trang web mà người dùng được đưa đến thông qua các chiến thuật bán hàng hoặc tiếp thị nhất định. Về mặt tiếp thị, trang đích là một trang độc lập với chỉ thị tập trung và thường bao gồm lời gọi hành động.

  16. Lead Generation: Tạo khách hàng tiềm năng là một quy trình tiếp thị tập trung vào việc thu thập thông tin khách hàng tiềm năng như tên và email, thay vì mời chào bán hàng trực tiếp.

  17. Lifecycle Marketing: Tiếp thị theo vòng đời hoạt động để hướng dẫn khách hàng tiềm năng thông qua các cột mốc đã xác định trong phễu bán hàng hoặc mối quan hệ thương hiệu. Hình thức tiếp thị này nhằm điều chỉnh thông điệp dựa trên giai đoạn của khách hàng.

  18. Meta Description: Mô tả meta là một thẻ tóm tắt nội dung của một trang.

  19. Meta Tags: Thẻ meta là một thẻ HTML mô tả nội dung trên trang web. Các thẻ meta, chẳng hạn như tiêu đề meta và mô tả meta.

  20. Meta Title: Tiêu đề meta mô tả nội dung chính của trang và xuất hiện trong SERPs.

  21. Pay-Per-Click (PPC): Quảng cáo trả tiền cho mỗi lần nhấp chuột chỉ tính phí nhà quảng cáo khi người dùng tương tác hoặc nhấp vào quảng cáo. Hình thức phổ biến nhất là Google Ads

  22. Retargeting: Nhắm mục tiêu lại phân phát quảng cáo cho những người trước đây đã truy cập vào một trang web. Loại nhắm mục tiêu lại phổ biến nhất sử dụng một đoạn JavaScript được đặt trên trình duyệt của người dùng (thường được gọi là 'cookie').

  23. SEM (Search Engine Marketing): Quảng cáo trên các công cụ tìm kiếm để tiếp cận đối tượng mục tiêu thông qua việc nhắm mục tiêu theo từ khóa. Nó cũng thường được gọi là trả cho mỗi lần nhấp chuột (PPC).

  24. SEO (Search Engine Optimization): Chiến thuật tiếp thị được sử dụng để tăng khả năng hiển thị của trang web trong các công cụ tìm kiếm.

  25. SERP (Search Engine Result Page): Một trang hiển thị kết quả dựa trên những gì người dùng nhập vào thanh tìm kiếm của một công cụ tìm kiếm đó.

Nguồn: Ori Marketing Agency