Marketer FreeC Asia
FreeC Asia

Head of Recruitment @ Công ty TNHH FreeC Asia

Thuật ngữ tiếng Anh trong ngành marketing hữu ích dành cho các marketer

Những năm gần đây, ngành marketing phát triển không ngừng, kèm theo đó xu hướng cũng thay đổi liên tục. Để hỗ trợ cho công việc tốt hơn bắt buộc bạn phải luôn cập nhật những xu hướng mới. Hãy cùng freeC tìm hiểu các thuật ngữ phổ biến tiếng Anh trong ngành marketing nhé!

Thuật ngữ tiếng anh ngành marketing phổ biến

A

  1. Advertising: Quảng cáo
  2. Auction-type pricing: Định giá trên cơ sở đấu giá

B

  1. Benefit: Lợi ích
  2. Brand acceptability: Chấp nhận thương hiệu
  3. Brand awareness: Nhận thức thương hiệu
  4. Brand equity: Giá trị nhãn hiệu
  5. Brand loyalty: Sự trung thành với thương hiệu
  6. Brand mark: Dấu hiệu của thương hiệu
  7. Brand name: Tên thương hiệu
  8. Brand preference: Sự ưa thích thương hiệu
  9. Break-even analysis: Phân tích hoà vốn
  10. Break-even point: Điểm hoà vốn
  11. Buyer: Người mua
  12. By-product pricing: Định giá sản phẩm thứ cấp

C

  1. Captive-product pricing: Định giá sản phẩm bắt buộc
  2. Cash discount: Giảm giá khi trả tiền mặt
  3. Cash rebate: Phiếu giảm giá
  4. Channel level: Cấp kênh
  5. Channel management: Quản trị kênh phân phối
  6. Channels: Kênh (phân phối)
  7. Communication channel: Kênh truyền thông
  8. Consumer: Người tiêu dùng
  9. Copyright: Bản quyền
  10. Cost: Chi Phí
  11. Coverage: Mức độ che phủ(kênh phân phối)
  12. Cross elasticity: Co giãn (của cầu) chéo (với sản phẩm thay thế hay bổ sung)
  13. Culture: Văn hóa
  14. Customer: Khách hàng
  15. Customer-segment pricing: Định giá theo phân khúc khách hàng

D

  1. Decider: Người quyết định (trong hành vi mua)
  2. Demand elasticity: Co giãn của cầu
  3. Demographic environment: Yếu tố (môi trường) nhân khẩu
  4. Direct marketing: Tiếp thị trực tiếp
  5. Discount: Giảm giá
  6. Discriminatory pricing: Định giá phân biệt
  7. Distribution channel: Kênh phân phối
  8. Door-to-door sales: Bán hàng đến tận nhà
  9. Dutch auction: Đấu giá kiểu Hà Lan

E

  1. Early adopter: Nhóm (khách hàng) thích nghi nhanh
  2. Economic environment: Môi trường kinh tế
  3. End-user: Người sử dụng cuối cùng, khách hàng cuối cùng
  4. English auction: Đấu giá kiểu Anh
  5. Evaluation of alternatives: Đánh giá phương án thay thế
  6. Exchange: Trao đổi
  7. Exclusive distributio: Phân phối độc quyền

F

  1. Franchising: Chuyển nhượng đặc quyền thương hiệu
  2. Functional discount: Giảm giá chức năng

G

  1. Gatekeeper: Người gác cửa(trong hành vi mua)
  2. Geographical pricing: Định giá theo vị trí địa lý
  3. Going-rate pricing: Định giá theo giá thị trường
  4. Group pricing: Định giá theo nhóm

H

  1. Horizontal conflict: Mâu thuẫn hàng ngang

I

  1. Image pricing: Định giá theo hình ảnh
  2. Income elasticity: Co giãn (của cầu) theo thu nhập
  3. Influencer: Người ảnh hưởng
  4. Information search: Tìm kiếm thông tin
  5. Initiator: Người khởi đầu
  6. Innovator: Nhóm(khách hàng) đổi mới
  7. Intensive distribution: Phân phối đại trà
  8. Internal record system: Hệ thống thông tin nội bộ

L

  1. Laggard: Nhóm ( khách hàng) lạc hậu
  2. Learning curve: Hiệu ứng thực nghiệm, hiệu ứng kinh nghiệm, hiệu ứng học tập
  3. List price: Giá niêm yết
  4. Location pricing: Định giá theo vị trí và không gian mua
  5. Long-run Average Cost – LAC: Chi phí trung bình trong dài hạn
  6. Loss-leader pricing: Định giá lỗ để kéo khách

M

  1. Mail questionnair: Phương pháp điều tra bằng bảng câu hỏi gửi thư
  2. Market coverage: Mức độ che phủ thị trường
  3. Marketing: Tiếp thị
  4. Marketing channel: Kênh tiếp thị
  5. Marketing concept: Quan điểm thiếp thị
  6. Marketing decision support system: Hệ thống hỗ trợ ra quyết định
  7. Marketing information system: Hệ thống thông tin tiếp thị
  8. Marketing intelligence: Tình báo tiếp thị
  9. Marketing mix: Tiếp thị hỗn hợp
  10. Marketing research: Nghiên cứu tiếp thị
  11. Markup pricing: Định giá cộng lời vào chi phí
  12. Mass-customization marketing: Tiếp thị cá thể hóa theo số đông
  13. Mass-marketing: Tiếp thị đại trà
  14. Middle majority: Nhóm (khách hàng) số đông
  15. Modified rebuy: Mua lại có thay đổi
  16. MRO-Maintenance Repair Operating: Sản phẩm công nghiệp thuộc nhóm cung ứng
  17. Multi-channel conflict : Mâu thuẫn đa cấp

N

  1. Natural environment: Yếu tố (môi trường) tự nhiên
  2. Need: Nhu cầu
  3. Network: Mạng lưới
  4. New task: Mua mới

O

  1. Observation: Quan sát
  2. OEM – Original Equipment Manufacturer: Nhà sản xuất thiết bị gốc
  3. Optional- feature pricing: Định giá theo tính năng tuỳ chọn

P

  1. Packaging: Đóng gói
  2. Perceived – value pricing: Định giá theo giá trị nhận thức
  3. Personal interviewing: Phỏng vấn trực tiếp
  4. Physical distribution: Phân phối vật chất
  5. Place: Phân phối
  6. Political-legal environment: Yếu tố (môi trường) chính trị pháp lý
  7. Positioning: Định vị
  8. Post-purchase behavior: Hành vi sau mua
  9. Price: Giá
  10. Price discount: Giảm giá
  11. Price elasticity: Co giãn ( của cầu) theo giá
  12. Primary data: Thông tin sơ cấp
  13. Problem recognition: Nhận diện vấn đề
  14. Product: Sản phẩm
  15. Product Concept : Quan điểm trọng sản phẩm
  16. Product-building pricing: Định giá trọn gói
  17. Product-form pricing: Định giá theo hình thức sản phẩm
  18. Production concept: Quan điểm trọng sản xuất
  19. Product-line pricing: Định giá theo họ sản phẩm
  20. Product-mix pricing: Định giá theo chiến lược sản phẩm
  21. Product-variety marketing: Tiếp thị đa dạng hóa sản phẩm
  22. Promotion: Chiêu thị
  23. Promotion pricing: Đánh giá khuyến mãi
  24. Public Relation: Quan hệ công chúng
  25. Pull Strategy: Chiến lược (tiếp thị) kéo
  26. Purchase decision: Quyết định mua
  27. Purchaser: Người mua (trong hành vi mua)
  28. Push Strategy: Chiến lược tiếp thị đẩy

Q

  1. Quantity discount: Giảm giá cho số lượng mua lớn
  2. Questionnaire: Bảng câu hỏi

R

  1. Relationship marketing: Tiếp thị dựa trên quan hệ
  2. Research and Development (R & D): Nguyên cứu và phát triển
  3. Retailer: Nhà bán lẻ

S

  1. Sales concept: Quan điểm trọng bán hàng
  2. Sales information system: Hệ thống thông tin bán hàng
  3. Sales promotion: Khuyến mãi
  4. Satisfaction: Sự thỏa mãn
  5. Sealed-bid auction: Đấu giá kín
  6. Seasonal discount: Giảm giá theo mùa
  7. Secondary data: Thông tin thứ cấp
  8. Segment: Phân khúc
  9. Segmentation: (Chiến lược) phân thị trường
  10. Selective attention: Sàng lọc
  11. Selective distortion: Chỉnh đốn
  12. Selective distribution: Phân phối sàng lọc
  13. Selective retention: Khắc họa
  14. Service channel: Kênh dịch vụ
  15. Short-run Average Cost –SAC: Chi phí trung bình trong ngắn hạn
  16. Social – cultural environment: Yếu tố (môi trường) văn hóa xã hội
  17. Social marketing concept: Quan điểm tiếp thị xã hội
  18. Special-event pricing: Định giá cho những sự kiện đặc biệt
  19. Straight rebuy: Mua lại trực tiếp
  20. Subculture: Văn hóa phụ
  21. Survey: Điều tra
  22. Survival objective: Mục tiêu tồn tại

T

  1. Target market: Thị trường mục tiêu
  2. Target marketing: Tiếp thị mục tiêu
  3. Target-return pricing: Định gía theo lợi nhuận mục tiêu
  4. Task environment: Môi trường tác nghiệp
  5. Technological environment: Yếu tố (môi trường) công nghệ
  6. The order-to-payment cycle: Chu kỳ đặt hàng và trả tiền
  7. Timing pricing: Định giá theo thời điểm mua
  8. Trademark: Nhãn hiệu đăng ký
  9. Transaction: Giao dịch
  10. Two-part pricing: Định giá hai phần

U

  1. User: Người sử dụng

V

  1. Value: Giá trị
  2. Value pricing: Định giá theo giá trị
  3. Vertical conflict: Mâu thuẫn hàng dọc

W

  1. Want: Mong muốn

Hy vọng qua bài viết trên, freeC mang đến cho bạn những thuật ngữ tiếng Anh ngành marketing thật hữu ích. Những thuật ngữ trên phần nào giúp bạn trong công việc thật thuận lợi.

Chia sẻ bởi FreeC Asia